Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang

Ngày: 26/10/2008
XSTG - Loại vé: L:TG-D10
Giải ĐB
70434
Giải nhất
45911
Giải nhì
73530
Giải ba
76191
46020
Giải tư
98391
70883
52530
35438
70851
23907
01826
Giải năm
1519
Giải sáu
8500
7362
8470
Giải bảy
113
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
0,2,32,700,7
1,5,9211,3,9
620,6
1,8302,4,8
3,64 
 51
262,4
070
383
1912
 
Ngày: 19/10/2008
XSTG - Loại vé: L:TG-C10
Giải ĐB
75471
Giải nhất
67849
Giải nhì
73627
Giải ba
57369
40444
Giải tư
73524
94719
63261
42508
52479
88099
57351
Giải năm
6912
Giải sáu
0416
1095
0450
Giải bảy
198
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
508
5,6,712,6,9
124,7
 3 
2,444,9
950,1,9
161,9
271,9
0,98 
1,4,5,6
7,9
95,8,9
 
Ngày: 12/10/2008
XSTG - Loại vé: L:TG-B10
Giải ĐB
41947
Giải nhất
79634
Giải nhì
17578
Giải ba
88447
51950
Giải tư
48656
96554
45335
33493
83467
90152
53043
Giải năm
2827
Giải sáu
6768
4787
1056
Giải bảy
740
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
4,50 
 1 
526,7
4,934,5
3,540,3,72
350,2,4,62
2,5267,8
2,42,6,878
6,787
 93
 
Ngày: 05/10/2008
XSTG - Loại vé: L:TG-A10
Giải ĐB
36153
Giải nhất
64295
Giải nhì
30967
Giải ba
99019
70033
Giải tư
08910
96238
69182
80928
61776
88725
43381
Giải năm
0081
Giải sáu
4188
3273
5912
Giải bảy
533
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
10 
8210,2,9
1,825,8
32,5,7332,82
 4 
2,953
767
673,6
2,32,8812,2,8
195
 
Ngày: 28/09/2008
XSTG - Loại vé: L:TG-D9
Giải ĐB
91774
Giải nhất
74761
Giải nhì
09493
Giải ba
63349
80877
Giải tư
34394
71391
59732
92814
98676
66588
64111
Giải năm
3553
Giải sáu
3784
8225
0998
Giải bảy
507
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
 07
1,6,911,4
3,725
5,932
1,7,8,949
253
761
0,772,4,6,7
8,984,8
491,3,4,8
 
Ngày: 21/09/2008
XSTG - Loại vé: L:TG-C9
Giải ĐB
59867
Giải nhất
45414
Giải nhì
99515
Giải ba
74184
80877
Giải tư
16171
20836
49557
65504
92478
07113
09002
Giải năm
7360
Giải sáu
2516
5801
9362
Giải bảy
040
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
4,6,701,2,4
0,713,4,5,6
0,62 
136
0,1,840
157
1,360,2,7
5,6,770,1,7,8
784
 9 
 
Ngày: 14/09/2008
XSTG - Loại vé: L:TG-B9
Giải ĐB
27320
Giải nhất
75992
Giải nhì
31090
Giải ba
86330
63009
Giải tư
27923
64627
81254
09157
32463
13071
43381
Giải năm
0824
Giải sáu
2632
9134
6223
Giải bảy
587
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
2,3,909
7,81 
3,920,32,4,7
22,630,2,4
2,3,54 
 54,7
 63
2,5,871
981,7
090,2,8