Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang

Ngày: 29/10/2023
XSTG - Loại vé: TG-E10
Giải ĐB
070271
Giải nhất
11451
Giải nhì
08479
Giải ba
98889
44072
Giải tư
58119
83998
95961
48419
92069
14697
01244
Giải năm
1652
Giải sáu
9140
1159
7211
Giải bảy
992
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
407
1,5,6,711,92
5,7,92 
 3 
440,4
 51,2,9
 61,9
0,971,2,9
989
12,5,6,7
8
92,7,8
 
Ngày: 22/10/2023
XSTG - Loại vé: TG-D10
Giải ĐB
027100
Giải nhất
76934
Giải nhì
22344
Giải ba
50578
23361
Giải tư
65053
02249
37407
45285
47339
67162
32212
Giải năm
6521
Giải sáu
6098
7533
3134
Giải bảy
077
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
000,7
2,612
1,621
3,533,42,9
32,444,9
853
 61,2
0,777,8
7,985
3,4,998,9
 
Ngày: 15/10/2023
XSTG - Loại vé: TG-C10
Giải ĐB
198112
Giải nhất
31695
Giải nhì
05616
Giải ba
64459
68994
Giải tư
33820
08657
99737
30474
75329
31663
12754
Giải năm
5648
Giải sáu
3800
3521
8689
Giải bảy
331
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
0,200
1,2,311,2,6
120,1,9
631,7
5,7,948
954,7,9
163
3,574
489
2,5,894,5
 
Ngày: 08/10/2023
XSTG - Loại vé: TG-B10
Giải ĐB
574660
Giải nhất
61521
Giải nhì
36821
Giải ba
61799
69281
Giải tư
36175
65501
46616
00796
96054
90040
73448
Giải năm
2354
Giải sáu
0477
8524
4987
Giải bảy
045
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
4,601
0,22,816
 212,4
 3 
2,4,5240,4,5,8
4,7542
1,960
7,875,7
481,7
996,9
 
Ngày: 01/10/2023
XSTG - Loại vé: TG-A10
Giải ĐB
724394
Giải nhất
94835
Giải nhì
92952
Giải ba
51489
99615
Giải tư
07151
74534
60329
78142
22566
38163
20544
Giải năm
2062
Giải sáu
0698
6849
8483
Giải bảy
014
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
 0 
514,5
4,5,629
6,834,5
1,3,4,942,4,9
1,351,2
662,3,6
 7 
9283,9
2,4,894,82
 
Ngày: 24/09/2023
XSTG - Loại vé: TG-D9
Giải ĐB
514448
Giải nhất
20066
Giải nhì
89246
Giải ba
87069
79801
Giải tư
71056
36825
72523
25682
01355
91309
40096
Giải năm
1191
Giải sáu
1782
7888
7384
Giải bảy
432
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
 01,9
0,91 
3,8223,5
232
846,8
2,555,6
4,5,6,966,9
 7 
4,8822,4,8,9
0,6,891,6
 
Ngày: 17/09/2023
XSTG - Loại vé: TG-C9
Giải ĐB
050246
Giải nhất
02962
Giải nhì
38168
Giải ba
05285
12231
Giải tư
06068
49805
18818
23475
38303
04831
13830
Giải năm
5426
Giải sáu
7702
0251
7593
Giải bảy
838
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
302,3,5
32,517,8
0,626
0,930,12,8
 46
0,7,851
2,462,82
175
1,3,6285
 93