Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh

Ngày: 11/06/2010
XSTV - Loại vé: L:19-TV24
Giải ĐB
507008
Giải nhất
00362
Giải nhì
88806
Giải ba
47580
76546
Giải tư
21780
88312
43758
92597
50265
45400
31243
Giải năm
7796
Giải sáu
1743
5360
4310
Giải bảy
875
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
0,1,6,8200,6,8
 10,2
1,62 
423 
 432,6
5,6,755,8
0,4,960,2,5
975
0,5802
 96,7
 
Ngày: 04/06/2010
XSTV - Loại vé: L:19-TV23
Giải ĐB
206193
Giải nhất
44851
Giải nhì
43857
Giải ba
74459
33759
Giải tư
39086
69372
43902
35252
06930
29572
82194
Giải năm
3262
Giải sáu
2760
3472
9021
Giải bảy
750
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
3,5,602
2,51 
0,5,6,7321
3,930,3
94 
 50,1,2,7
92
860,2
5723
 86
5293,4
 
Ngày: 28/05/2010
XSTV - Loại vé: L:19-TV22
Giải ĐB
844714
Giải nhất
24421
Giải nhì
70255
Giải ba
81550
96844
Giải tư
26145
85056
08030
03949
35968
86991
65786
Giải năm
7524
Giải sáu
5731
1205
8377
Giải bảy
042
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
3,505
2,3,914
421,4,9
 30,1
1,2,442,4,5,9
0,4,550,5,6
5,868
777
686
2,491
 
Ngày: 21/05/2010
XSTV - Loại vé: L:19-TV21
Giải ĐB
691274
Giải nhất
49751
Giải nhì
31748
Giải ba
34228
69743
Giải tư
61489
69636
04822
43139
31735
88960
15096
Giải năm
7744
Giải sáu
6441
0195
4217
Giải bảy
287
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
60 
4,514,7
222,8
435,6,9
1,4,741,3,4,8
3,951
3,960
1,874
2,487,9
3,895,6
 
Ngày: 14/05/2010
XSTV - Loại vé: L:19-TV20
Giải ĐB
878760
Giải nhất
40258
Giải nhì
60633
Giải ba
39785
57755
Giải tư
18579
46296
00792
27769
49028
93394
42320
Giải năm
3562
Giải sáu
7411
0254
4533
Giải bảy
084
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
2,60 
111
6,920,8
32332
5,8,94 
5,854,5,8
960,2,7,9
679
2,584,5
6,792,4,6
 
Ngày: 07/05/2010
XSTV - Loại vé: L:19-TV19
Giải ĐB
428335
Giải nhất
76489
Giải nhì
38789
Giải ba
67974
05918
Giải tư
04826
64681
96561
82696
85037
93430
58482
Giải năm
7054
Giải sáu
8541
0078
1837
Giải bảy
605
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
305
4,6,818
826
630,5,72
5,741
0,354
2,961,3
3274,8
1,781,2,92
8296
 
Ngày: 30/04/2010
XSTV - Loại vé: L:19-TV18
Giải ĐB
082283
Giải nhất
61324
Giải nhì
05711
Giải ba
15493
90213
Giải tư
47423
49021
92724
15591
57260
87429
63676
Giải năm
6384
Giải sáu
6976
9568
6823
Giải bảy
141
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
5,60 
1,2,4,911,3
 21,32,42,9
1,22,93 
22,841
 50
7260,8
 762
684
291,3