Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh

Ngày: 15/03/2024
XSTV - Loại vé: 33TV11
Giải ĐB
828994
Giải nhất
82194
Giải nhì
16006
Giải ba
76255
24271
Giải tư
89372
83421
63197
11762
67033
91701
44626
Giải năm
6800
Giải sáu
1373
9264
9945
Giải bảy
762
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
000,1,6
0,2,721 
62,721,6
3,733
6,9245
4,555
0,2622,4
9712,2,3
 8 
 942,7
 
Ngày: 08/03/2024
XSTV - Loại vé: 33TV10
Giải ĐB
569447
Giải nhất
88683
Giải nhì
18377
Giải ba
04924
24188
Giải tư
41952
04068
97354
75580
13048
92110
89850
Giải năm
3812
Giải sáu
5978
2799
6568
Giải bảy
453
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
1,5,80 
 10,22
12,524
5,83 
2,547,8
 50,2,3,4
 682
4,777,8
4,62,7,880,3,8
999
 
Ngày: 01/03/2024
XSTV - Loại vé: 33TV09
Giải ĐB
047976
Giải nhất
20799
Giải nhì
98154
Giải ba
54393
72165
Giải tư
12250
51625
78572
13716
64133
55795
11747
Giải năm
2396
Giải sáu
2577
6842
5653
Giải bảy
739
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
50 
 16,9
4,725
3,5,933,9
542,7
2,6,950,3,4
1,7,965
4,772,6,7
 8 
1,3,993,5,6,9
 
Ngày: 23/02/2024
XSTV - Loại vé: 33TV08
Giải ĐB
573170
Giải nhất
15113
Giải nhì
28173
Giải ba
65707
76939
Giải tư
42235
50792
96634
11529
29498
76820
90780
Giải năm
9372
Giải sáu
8492
3155
4676
Giải bảy
989
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
2,5,7,807
 13
7,9220,9
1,734,5,9
34 
3,550,5
76 
070,2,3,6
980,9
2,3,8922,8
 
Ngày: 16/02/2024
XSTV - Loại vé: 33TV07
Giải ĐB
819498
Giải nhất
95332
Giải nhì
34785
Giải ba
39829
93015
Giải tư
12292
59206
59013
26620
64007
39416
33021
Giải năm
0348
Giải sáu
3254
4775
2209
Giải bảy
781
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
206,7,9
2,813,5,6
3,920,1,9
132
548
1,7,854
0,16 
075
4,981,5,9
0,2,892,8
 
Ngày: 09/02/2024
XSTV - Loại vé: 33TV06
Giải ĐB
550598
Giải nhất
37165
Giải nhì
52519
Giải ba
53302
77237
Giải tư
86697
79314
51912
07010
52476
85050
08431
Giải năm
5180
Giải sáu
3959
1156
4162
Giải bảy
014
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
1,2,5,802
310,2,42,9
0,1,620
 31,7
124 
650,6,9
5,762,5
3,976
980
1,597,8
 
Ngày: 02/02/2024
XSTV - Loại vé: 33TV05
Giải ĐB
675208
Giải nhất
41289
Giải nhì
02479
Giải ba
85044
43047
Giải tư
29130
94600
11924
07819
38842
26857
98766
Giải năm
4198
Giải sáu
8028
2841
1348
Giải bảy
595
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
0,300,8
419
424,8
 30
2,441,2,4,7
8
957
666
4,579
0,2,4,9892
1,7,8295,8