Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh

Ngày: 17/02/2023
XSTV - Loại vé: 32TV07
Giải ĐB
686141
Giải nhất
91870
Giải nhì
43508
Giải ba
88195
05388
Giải tư
42839
64362
62379
05167
79139
05817
28244
Giải năm
7769
Giải sáu
5396
0722
9648
Giải bảy
137
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
708
4,817
2,622
 37,92
441,4,8
95 
962,7,9
1,3,670,9
0,4,881,8
32,6,795,6
 
Ngày: 10/02/2023
XSTV - Loại vé: 32TV06
Giải ĐB
143237
Giải nhất
11438
Giải nhì
89662
Giải ba
58486
12089
Giải tư
15754
65377
03647
03696
26674
90765
05787
Giải năm
0428
Giải sáu
6884
7765
7935
Giải bảy
500
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
000,4
 1 
628
 35,7,8
0,5,7,847
3,6254
8,962,52
3,4,7,874,7
2,384,6,7,9
896
 
Ngày: 03/02/2023
XSTV - Loại vé: 32TV05
Giải ĐB
670856
Giải nhất
89326
Giải nhì
45641
Giải ba
99998
73751
Giải tư
86111
59914
53340
19785
80497
51046
88412
Giải năm
9372
Giải sáu
6310
9283
8109
Giải bảy
238
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
1,409
1,4,510,1,2,4
7
1,726
838
140,1,6
851,6
2,4,56 
1,972
3,983,5
097,8
 
Ngày: 27/01/2023
XSTV - Loại vé: 32TV04
Giải ĐB
723196
Giải nhất
99482
Giải nhì
02248
Giải ba
80135
79713
Giải tư
35456
86803
88757
65084
99917
76141
34641
Giải năm
0110
Giải sáu
1773
4197
8002
Giải bảy
345
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
102,3
4210,3,7
0,826
0,1,735
8412,5,8
3,456,7
2,5,96 
1,5,973
482,4
 96,7
 
Ngày: 20/01/2023
XSTV - Loại vé: 32TV03
Giải ĐB
622760
Giải nhất
00801
Giải nhì
19553
Giải ba
31406
10873
Giải tư
86451
87875
11667
07722
69745
07651
28930
Giải năm
4394
Giải sáu
3233
2187
5313
Giải bảy
238
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
3,601,6
0,5213
222,9
1,3,5,730,3,8
945
4,7512,3
060,7
6,873,5
387
294
 
Ngày: 13/01/2023
XSTV - Loại vé: 32TV02
Giải ĐB
399953
Giải nhất
64554
Giải nhì
71145
Giải ba
17197
76926
Giải tư
10513
26297
74068
30005
14481
38077
19027
Giải năm
1005
Giải sáu
4995
7015
3920
Giải bảy
205
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
203,53
813,5
 20,6,7
0,1,53 
545
03,1,4,953,4
268
2,7,9277
681
 95,72
 
Ngày: 06/01/2023
XSTV - Loại vé: 32TV01
Giải ĐB
209766
Giải nhất
90037
Giải nhì
22482
Giải ba
50753
12626
Giải tư
52860
99756
04281
30940
38884
56877
68278
Giải năm
3560
Giải sáu
3645
7702
2570
Giải bảy
982
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
4,62,702
81 
0,8226
537
840,52
4253,6
2,5,6602,6
3,770,7,8
781,22,4
 9