Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh

Ngày: 27/10/2023
XSTV - Loại vé: 32TV43
Giải ĐB
879953
Giải nhất
35379
Giải nhì
38110
Giải ba
37481
19943
Giải tư
27958
63384
00168
28400
02372
53731
71333
Giải năm
2773
Giải sáu
5970
9373
7882
Giải bảy
167
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
0,1,700
3,8,910
7,82 
3,4,5,7231,3
843
 53,8
 67,8
670,2,32,9
5,681,2,4
791
 
Ngày: 20/10/2023
XSTV - Loại vé: 32TV42
Giải ĐB
717101
Giải nhất
74350
Giải nhì
39174
Giải ba
28340
10439
Giải tư
25833
27887
62092
36528
79714
41460
63986
Giải năm
1580
Giải sáu
5084
6673
5667
Giải bảy
994
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
4,5,6,801
014
928
3,733,9
1,7,8,940
850
860,7
6,873,4
280,4,5,6
7
392,4
 
Ngày: 13/10/2023
XSTV - Loại vé: 32TV41
Giải ĐB
560986
Giải nhất
72057
Giải nhì
87717
Giải ba
63720
80792
Giải tư
14665
41168
71834
88247
39857
33742
09577
Giải năm
8615
Giải sáu
4615
6237
3521
Giải bảy
557
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
20 
213,52,7
4,920,1
134,7
342,7
12,6573
865,8
1,3,4,53
7
77
686
 92
 
Ngày: 06/10/2023
XSTV - Loại vé: 32TV40
Giải ĐB
856626
Giải nhất
92833
Giải nhì
56669
Giải ba
79903
52347
Giải tư
81159
00117
53791
28326
43638
80748
51940
Giải năm
7540
Giải sáu
7283
4594
1494
Giải bảy
762
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
4203
5,917
6262
0,3,833,8
92402,7,8
 51,9
2262,9
1,47 
3,483
5,691,42
 
Ngày: 29/09/2023
XSTV - Loại vé: 32TV39
Giải ĐB
807240
Giải nhất
35726
Giải nhì
48566
Giải ba
18589
50140
Giải tư
54841
67058
40575
60465
33213
85777
64108
Giải năm
2011
Giải sáu
1804
2159
0875
Giải bảy
976
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,4200,4,8
1,411,3
 26
13 
0402,1
6,7258,9
2,6,765,6
7752,6,7
0,589
5,89 
 
Ngày: 22/09/2023
XSTV - Loại vé: 32TV38
Giải ĐB
528491
Giải nhất
70028
Giải nhì
08068
Giải ba
37644
38022
Giải tư
66997
53039
11365
31696
52649
37277
47572
Giải năm
9452
Giải sáu
0846
8965
9304
Giải bảy
196
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
 04
91 
2,5,7,822,8
 39
0,444,6,9
6252
4,92652,8
7,972,7
2,682
3,491,62,7
 
Ngày: 15/09/2023
XSTV - Loại vé: 32TV37
Giải ĐB
765509
Giải nhất
36098
Giải nhì
49084
Giải ba
45182
96568
Giải tư
58827
36586
05079
07786
17195
73747
47908
Giải năm
4124
Giải sáu
5614
7782
5314
Giải bảy
751
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
 08,9
5142
8224,7
 3 
12,2,847
951
8268
2,478,9
0,6,7,9822,4,62
0,795,8