Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh

Ngày: 31/03/2023
XSTV - Loại vé: 32TV13
Giải ĐB
886216
Giải nhất
43535
Giải nhì
45803
Giải ba
15587
78216
Giải tư
42057
29104
82202
66545
90760
85462
65857
Giải năm
3948
Giải sáu
6463
0793
9663
Giải bảy
749
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
602,3,4
 162
0,62 
0,62,935,9
045,8,9
3,4572
1260,2,32
52,87 
487
3,493
 
Ngày: 24/03/2023
XSTV - Loại vé: 32TV12
Giải ĐB
967050
Giải nhất
35515
Giải nhì
10200
Giải ba
06416
68542
Giải tư
25105
90145
81013
79032
33235
24776
22531
Giải năm
4454
Giải sáu
8229
3529
8161
Giải bảy
495
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
0,500,5
3,613,5,6
3,425,92
131,2,5
542,5
0,1,2,3
4,9
50,4
1,761
 76
 8 
2295
 
Ngày: 17/03/2023
XSTV - Loại vé: 32TV11
Giải ĐB
163655
Giải nhất
51452
Giải nhì
17481
Giải ba
87980
12578
Giải tư
44586
18693
34425
51579
72087
98185
45621
Giải năm
6528
Giải sáu
9437
1258
3766
Giải bảy
672
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
80 
2,81 
5,721,5,8
937
 4 
2,5,852,5,8,9
6,866
3,872,8,9
2,5,780,1,5,6
7
5,793
 
Ngày: 10/03/2023
XSTV - Loại vé: 32TV10
Giải ĐB
226069
Giải nhất
17305
Giải nhì
28560
Giải ba
88877
80304
Giải tư
83873
45408
82769
58505
49732
83523
99128
Giải năm
0857
Giải sáu
6844
6246
0780
Giải bảy
713
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
6,804,52,8
 13
323,8
1,2,732
0,444,6
0257
460,92
5,773,7
0,280,9
62,89 
 
Ngày: 03/03/2023
XSTV - Loại vé: 32TV09
Giải ĐB
966303
Giải nhất
33478
Giải nhì
28438
Giải ba
46635
06278
Giải tư
31735
32272
57642
10968
48749
27469
37672
Giải năm
0750
Giải sáu
6467
4282
5151
Giải bảy
029
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
503
51 
4,72,829
0,333,52,8
 42,9
3250,1
 67,8,9
6722,82
3,6,7282
2,4,69 
 
Ngày: 24/02/2023
XSTV - Loại vé: 32TV08
Giải ĐB
901336
Giải nhất
52042
Giải nhì
22722
Giải ba
41731
37831
Giải tư
96898
69700
62214
18704
20185
02197
91005
Giải năm
7030
Giải sáu
8309
4557
5422
Giải bảy
924
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
0,300,4,5,9
3214,8
22,4222,4
 30,12,6
0,1,242
0,857
36 
5,97 
1,985
097,8
 
Ngày: 17/02/2023
XSTV - Loại vé: 32TV07
Giải ĐB
686141
Giải nhất
91870
Giải nhì
43508
Giải ba
88195
05388
Giải tư
42839
64362
62379
05167
79139
05817
28244
Giải năm
7769
Giải sáu
5396
0722
9648
Giải bảy
137
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
708
4,817
2,622
 37,92
441,4,8
95 
962,7,9
1,3,670,9
0,4,881,8
32,6,795,6