Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long

Ngày: 06/03/2009
XSVL - Loại vé: L:30VL10
Giải ĐB
03468
Giải nhất
39787
Giải nhì
89445
Giải ba
16354
65196
Giải tư
46020
35444
04501
11564
14654
16703
48842
Giải năm
1259
Giải sáu
0648
3965
0033
Giải bảy
628
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
201,3
01 
3,420,8
0,332,3
4,52,642,4,5,8
4,6542,9
964,5,8
87 
2,4,687
596
 
Ngày: 27/02/2009
XSVL - Loại vé: L:30VL09
Giải ĐB
92387
Giải nhất
53887
Giải nhì
89752
Giải ba
79439
95503
Giải tư
30172
76258
68815
53276
82449
18305
44291
Giải năm
4976
Giải sáu
9522
8756
4546
Giải bảy
719
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
 03,52
915,9
2,5,722
039
 46,9
02,152,6,8
4,5,726 
8272,62
5872
1,3,491
 
Ngày: 20/02/2009
XSVL - Loại vé: L:30VL08
Giải ĐB
84468
Giải nhất
96855
Giải nhì
23125
Giải ba
36364
27524
Giải tư
06401
39818
88020
11020
93541
65857
45097
Giải năm
6093
Giải sáu
2746
0107
9735
Giải bảy
390
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
22,901,7
0,418
 202,4,5
935
2,641,6,8
2,3,555,7
464,8
0,5,97 
1,4,68 
 90,3,7
 
Ngày: 13/02/2009
XSVL - Loại vé: L:30VL07
Giải ĐB
96536
Giải nhất
53489
Giải nhì
48287
Giải ba
23547
63498
Giải tư
08096
28260
28551
81641
17792
41730
82168
Giải năm
3291
Giải sáu
1299
7041
6935
Giải bảy
979
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
3,60 
42,5,91 
929
 30,5,6
 412,7
351
3,960,8
4,879
6,987,9
2,7,8,991,2,6,8
9
 
Ngày: 06/02/2009
XSVL - Loại vé: L:30VL06
Giải ĐB
602998
Giải nhất
04924
Giải nhì
78513
Giải ba
30777
63199
Giải tư
61799
55194
92764
42138
29377
10573
04925
Giải năm
9673
Giải sáu
8823
1279
8446
Giải bảy
462
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
000
 13
623,4,5
1,2,7238
2,6,946
25 
462,4
72732,72,9
3,98 
7,9294,8,92
 
Ngày: 30/01/2009
XSVL - Loại vé: L:30VL05
Giải ĐB
538310
Giải nhất
54376
Giải nhì
03645
Giải ba
24055
23008
Giải tư
66617
54093
44213
68992
59036
86053
70844
Giải năm
1808
Giải sáu
3587
3550
2523
Giải bảy
130
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
1,3,5082
 10,3,7
923
1,2,52,930,6
444,5
4,550,32,5
3,76 
1,876
0287
 92,3
 
Ngày: 23/01/2009
XSVL - Loại vé: L:30VL04
Giải ĐB
415588
Giải nhất
10685
Giải nhì
24202
Giải ba
09685
47997
Giải tư
67305
23945
80595
29616
87751
44718
21765
Giải năm
5001
Giải sáu
6041
1347
7891
Giải bảy
456
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
 01,2,5
0,4,5,916,8
02 
43 
 41,3,5,7
0,4,6,82
9
51,6
1,565
4,97 
1,8852,8
 91,5,7