Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long

Ngày: 08/12/2023
XSVL - Loại vé: 44VL49
Giải ĐB
514829
Giải nhất
99189
Giải nhì
62869
Giải ba
40607
13607
Giải tư
96562
89061
63061
98085
72694
17820
99524
Giải năm
7623
Giải sáu
5123
1659
8802
Giải bảy
394
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
202,72
62,91 
0,620,32,4,9
223 
2,924 
859
 612,2,9
027 
 85,9
2,5,6,891,42
 
Ngày: 01/12/2023
XSVL - Loại vé: 44VL48
Giải ĐB
010787
Giải nhất
62938
Giải nhì
38187
Giải ba
21416
10005
Giải tư
90144
01237
61395
59414
84550
47718
87640
Giải năm
1726
Giải sáu
1931
2872
7349
Giải bảy
729
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
4,505
314,6,8
726,9
 31,7,8
1,440,4,9
0,950
1,26 
3,8272
1,3,8872,8
2,495
 
Ngày: 24/11/2023
XSVL - Loại vé: 44VL47
Giải ĐB
416230
Giải nhất
67972
Giải nhì
48334
Giải ba
26846
97207
Giải tư
81443
66689
32407
08465
92523
83599
66965
Giải năm
9656
Giải sáu
2856
9925
6008
Giải bảy
901
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
301,3,72,8
01 
723,5
0,2,430,4
343,6
2,62562
4,52652
0272
089
8,999
 
Ngày: 17/11/2023
XSVL - Loại vé: 44VL46
Giải ĐB
649443
Giải nhất
05798
Giải nhì
11129
Giải ba
98515
56423
Giải tư
22053
79935
22144
52367
26676
09248
41421
Giải năm
8947
Giải sáu
3181
3362
9282
Giải bảy
750
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
50 
2,4,815
6,821,3,9
2,4,535
441,3,4,7
8
1,350,3
762,7
4,676
4,981,2
298
 
Ngày: 10/11/2023
XSVL - Loại vé: 44VL45
Giải ĐB
253227
Giải nhất
68064
Giải nhì
03002
Giải ba
70784
41488
Giải tư
32668
75408
79297
86321
65777
17649
98261
Giải năm
8155
Giải sáu
0373
2403
7908
Giải bảy
387
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
 02,3,82
2,61 
021,7
0,5,73 
6,849
553,5
 61,4,8
2,7,8,973,7
02,6,884,7,8
497
 
Ngày: 03/11/2023
XSVL - Loại vé: 44VL44
Giải ĐB
935354
Giải nhất
52447
Giải nhì
53937
Giải ba
23610
20996
Giải tư
19228
95815
51769
70109
50028
51101
15313
Giải năm
9651
Giải sáu
6049
4067
8466
Giải bảy
093
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
101,9
0,510,3,5,7
 282
1,937
547,9
151,4
6,966,7,9
1,3,4,67 
228 
0,4,693,6
 
Ngày: 27/10/2023
XSVL - Loại vé: 44VL43
Giải ĐB
149395
Giải nhất
65631
Giải nhì
17150
Giải ba
70948
68333
Giải tư
78674
22633
98303
54846
63028
52911
56828
Giải năm
7532
Giải sáu
4483
1221
1747
Giải bảy
301
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
501,3
0,1,2,311,6
321,82
0,32,831,2,32
746,7,8
950
1,46 
474
22,483
 95