Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long

Ngày: 11/10/2024
XSVL - Loại vé: 45VL41
Giải ĐB
899951
Giải nhất
11386
Giải nhì
78571
Giải ba
47861
70578
Giải tư
05559
46607
76320
79685
87467
82127
84332
Giải năm
3291
Giải sáu
7107
2995
4430
Giải bảy
814
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
2,3072
4,5,6,7
9
14
320,7
 30,2
141
8,951,9
861,7
02,2,671,8
785,6
591,5
 
Ngày: 04/10/2024
XSVL - Loại vé: 45VL40
Giải ĐB
127985
Giải nhất
77249
Giải nhì
49060
Giải ba
22481
20535
Giải tư
69897
37582
33992
74231
84457
62943
22111
Giải năm
3112
Giải sáu
3153
5053
5200
Giải bảy
580
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
0,6,800
1,3,811,2
1,8,922 
4,5231,5
 43,9
3,8532,7
 60
5,97 
 80,1,2,5
4922,7
 
Ngày: 27/09/2024
XSVL - Loại vé: 45VL39
Giải ĐB
767740
Giải nhất
10226
Giải nhì
39056
Giải ba
58818
18169
Giải tư
74229
74192
54422
21870
76277
05063
37873
Giải năm
9657
Giải sáu
2431
8660
5276
Giải bảy
005
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
4,6,705
3218
2,922,6,9
6,7312
 40
056,7
2,5,760,3,9
5,770,3,6,7
18 
2,692
 
Ngày: 20/09/2024
XSVL - Loại vé: 45VL38
Giải ĐB
066462
Giải nhất
81129
Giải nhì
90147
Giải ba
11143
91906
Giải tư
38395
24209
56862
78942
06204
94190
58937
Giải năm
0026
Giải sáu
4396
5270
2715
Giải bảy
214
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
7,904,6,9
 14,5,7
4,6226,9
437
0,142,3,7
1,95 
0,2,9622
1,3,470
 8 
0,290,5,6
 
Ngày: 13/09/2024
XSVL - Loại vé: 45VL37
Giải ĐB
238696
Giải nhất
42349
Giải nhì
20327
Giải ba
16017
33334
Giải tư
04295
80416
85395
48669
55989
17840
97112
Giải năm
9792
Giải sáu
4953
3125
8532
Giải bảy
225
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
407
 12,6,7
1,3,9252,7
532,4
340,9
22,9253
1,969
0,1,27 
 89
4,6,892,52,6
 
Ngày: 06/09/2024
XSVL - Loại vé: 45VL36
Giải ĐB
994941
Giải nhất
15580
Giải nhì
11895
Giải ba
38473
18380
Giải tư
56807
81575
97630
48044
93281
26178
22581
Giải năm
6740
Giải sáu
9634
6153
7328
Giải bảy
700
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
0,3,4,8200,7
4,821 
 28
5,730,4
3,440,1,4
7,953
 6 
0,973,5,8
2,7802,12
 95,7
 
Ngày: 30/08/2024
XSVL - Loại vé: 45VL35
Giải ĐB
866442
Giải nhất
87217
Giải nhì
18102
Giải ba
12136
70975
Giải tư
00804
86101
96873
30836
64804
79032
01101
Giải năm
7931
Giải sáu
3514
9661
0039
Giải bảy
685
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
 012,2,42
02,3,614,7
0,3,423
2,731,2,62,9
02,142
7,85 
3261
173,5
 85
39