Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long

Ngày: 11/12/2009
XSVL - Loại vé: L:30VL50
Giải ĐB
025095
Giải nhất
76468
Giải nhì
93152
Giải ba
65915
84025
Giải tư
03645
39534
98665
52186
62371
01048
65143
Giải năm
1249
Giải sáu
8241
1774
2205
Giải bảy
114
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
 05
4,714,5
525
4,634
1,3,741,3,5,8
9
0,1,2,4
6,9
52
863,5,8
 71,4
4,686
495
 
Ngày: 04/12/2009
XSVL - Loại vé: L:30VL49
Giải ĐB
750016
Giải nhất
04286
Giải nhì
17883
Giải ba
06304
61456
Giải tư
40757
55425
47447
77792
22099
57871
96206
Giải năm
4322
Giải sáu
6656
2554
4140
Giải bảy
497
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
404,6
716
2,922,5
83 
0,540,7
254,62,7
0,1,52,86 
4,5,971
 83,6
9292,7,92
 
Ngày: 27/11/2009
XSVL - Loại vé: L:30VL48
Giải ĐB
222273
Giải nhất
29900
Giải nhì
55299
Giải ba
70646
47249
Giải tư
42690
42467
88439
73682
06591
25320
32234
Giải năm
1352
Giải sáu
2305
6766
0465
Giải bảy
777
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
0,2,900,5
91 
5,820
734,9
346,9
0,652,6
4,5,665,6,7
6,773,7
 82
3,4,990,1,9
 
Ngày: 20/11/2009
XSVL - Loại vé: L:30VL47
Giải ĐB
724608
Giải nhất
05375
Giải nhì
35957
Giải ba
79489
39193
Giải tư
78569
47301
81956
07212
87645
58134
46851
Giải năm
7001
Giải sáu
5475
8634
7088
Giải bảy
529
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
 012,8
02,512
129
9342
3245
4,7251,6,7,9
569
5752
0,888,9
2,5,6,893
 
Ngày: 13/11/2009
XSVL - Loại vé: L:30VL46
Giải ĐB
993881
Giải nhất
69174
Giải nhì
41588
Giải ba
52816
32154
Giải tư
61899
99394
42413
67305
52214
26947
62787
Giải năm
3957
Giải sáu
9158
0510
5820
Giải bảy
436
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
1,205
810,3,4,6
 20
134,6
1,3,5,7
9
47
054,7,8
1,36 
4,5,874
5,881,7,8
994,9
 
Ngày: 06/11/2009
XSVL - Loại vé: L:30VL45
Giải ĐB
237569
Giải nhất
50206
Giải nhì
13548
Giải ba
13539
08810
Giải tư
29294
67065
69281
42723
11324
34558
38123
Giải năm
0284
Giải sáu
5792
3985
5539
Giải bảy
306
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
103,62
810
9232,4
0,22392
2,8,948
6,858
0265,9
 7 
4,581,4,5
32,692,4
 
Ngày: 30/10/2009
XSVL - Loại vé: L:30VL44
Giải ĐB
744936
Giải nhất
65468
Giải nhì
17103
Giải ba
15726
66670
Giải tư
69434
63485
90360
09512
07664
89004
38494
Giải năm
4242
Giải sáu
3388
0209
8645
Giải bảy
018
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
6,703,4,8,9
 12,8
1,426
034,6
0,3,6,942,5
4,85 
2,360,4,8
 70
0,1,6,885,8
094