Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long

Ngày: 17/05/2024
XSVL - Loại vé: 45VL20
Giải ĐB
648431
Giải nhất
47569
Giải nhì
78244
Giải ba
58393
47738
Giải tư
86375
65313
19367
84325
03535
40098
01233
Giải năm
9175
Giải sáu
6800
0373
0843
Giải bảy
170
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
0,700
313
 25
1,3,4,7
9
31,3,4,5
8
3,443,4
2,3,725 
 67,9
670,3,52
3,98 
693,8
 
Ngày: 10/05/2024
XSVL - Loại vé: 45VL19
Giải ĐB
284703
Giải nhất
47482
Giải nhì
18015
Giải ba
09246
98156
Giải tư
41474
43467
98369
08316
49955
04474
11279
Giải năm
3384
Giải sáu
2012
4405
7969
Giải bảy
694
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
 03,5
812,5,6
1,82 
03 
72,8,946
0,1,555,6
1,4,567,92
6742,9
 81,2,4
62,794
 
Ngày: 03/05/2024
XSVL - Loại vé: 45VL18
Giải ĐB
875326
Giải nhất
93481
Giải nhì
68142
Giải ba
49416
47248
Giải tư
68309
05634
25939
46040
70695
43509
80000
Giải năm
1565
Giải sáu
6060
7485
0399
Giải bảy
360
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
0,4,6200,92
816
426
 34,9
340,2,8
6,8,95 
1,2602,5,8
 7 
4,681,5
02,3,995,9
 
Ngày: 26/04/2024
XSVL - Loại vé: 45VL17
Giải ĐB
241559
Giải nhất
74496
Giải nhì
15885
Giải ba
70224
16314
Giải tư
82833
23953
03747
77730
61003
27585
10875
Giải năm
3281
Giải sáu
9894
7487
1569
Giải bảy
663
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
3,603
814
 24
0,3,5,630,3
1,2,947
7,8253,9
960,3,9
4,875
 81,52,7
5,694,6
 
Ngày: 19/04/2024
XSVL - Loại vé: 45VL16
Giải ĐB
078640
Giải nhất
87067
Giải nhì
21129
Giải ba
20042
33202
Giải tư
81034
57871
92294
70750
14630
99503
23850
Giải năm
3216
Giải sáu
4205
4920
5093
Giải bảy
935
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
2,3,4,5202,3,5
716
0,420,9
0,930,4,5
3,940,2
0,3502
167
6,971
 8 
293,4,7
 
Ngày: 12/04/2024
XSVL - Loại vé: 45VL15
Giải ĐB
045109
Giải nhất
68297
Giải nhì
46951
Giải ba
42938
18590
Giải tư
78674
53380
71734
87687
75192
89576
17000
Giải năm
2794
Giải sáu
6100
9651
4649
Giải bảy
699
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
02,8,9002,9
521 
92 
 34,8
3,7,949
 512
76 
82,974,6
380,72
0,4,990,2,4,7
9
 
Ngày: 05/04/2024
XSVL - Loại vé: 45VL14
Giải ĐB
932166
Giải nhất
08985
Giải nhì
59833
Giải ba
11046
55018
Giải tư
15564
87219
55126
77599
37141
55265
95395
Giải năm
2709
Giải sáu
9533
9410
0832
Giải bảy
385
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
109
410,8,9
326
32,932,32
641,6
6,82,95 
2,4,664,5,6
 7 
1852
0,1,993,5,9