Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu

Ngày: 03/08/2010
XSVT - Loại vé: L:8A
Giải ĐB
662579
Giải nhất
48436
Giải nhì
60720
Giải ba
39868
24384
Giải tư
49956
17014
25955
68928
01657
54835
35531
Giải năm
5006
Giải sáu
2459
2361
4274
Giải bảy
603
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
203,6
3,614
 20,8
031,5,6
1,5,7,84 
3,554,5,6,7
9
0,3,561,8
574,9
2,684
5,79 
 
Ngày: 27/07/2010
XSVT - Loại vé: L:7D
Giải ĐB
388036
Giải nhất
15682
Giải nhì
42023
Giải ba
26414
67822
Giải tư
52017
16529
57086
47224
80521
62953
69760
Giải năm
8635
Giải sáu
1165
4856
7598
Giải bảy
164
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
60 
214,7
2,821,2,3,4
9
2,535,6
1,2,64 
3,653,6
3,5,860,4,5
17 
8,982,6,8
298
 
Ngày: 20/07/2010
XSVT - Loại vé: L:7C
Giải ĐB
652420
Giải nhất
65942
Giải nhì
18898
Giải ba
15384
86700
Giải tư
78383
49008
57587
21191
46190
93979
30872
Giải năm
2919
Giải sáu
3977
4847
8958
Giải bảy
859
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
0,2,900,8
919
4,720
83 
842,7
758,9
 6 
4,7,872,5,7,9
0,5,983,4,7
1,5,790,1,8
 
Ngày: 13/07/2010
XSVT - Loại vé: L:7B
Giải ĐB
362030
Giải nhất
15875
Giải nhì
30054
Giải ba
77535
52545
Giải tư
89528
68481
78225
96023
96930
26415
64846
Giải năm
3254
Giải sáu
3784
3395
5221
Giải bảy
049
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
320 
2,815
 21,3,5,8
2302,5
52,845,6,9
1,2,3,4
7,9
542
46 
875
281,4,7
495
 
Ngày: 06/07/2010
XSVT - Loại vé: L:7A
Giải ĐB
992377
Giải nhất
78677
Giải nhì
84222
Giải ba
25362
64298
Giải tư
94739
79191
03167
21804
15403
94829
42462
Giải năm
2545
Giải sáu
6067
8360
4981
Giải bảy
357
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
603,4
8,918
2,6222,9
039
045
457
 60,22,72
5,62,72772
1,981
2,391,8
 
Ngày: 29/06/2010
XSVT - Loại vé: L:6E
Giải ĐB
741524
Giải nhất
65520
Giải nhì
06244
Giải ba
39520
18060
Giải tư
21882
43006
05368
14564
15707
27436
74388
Giải năm
8611
Giải sáu
1143
5778
7513
Giải bảy
205
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
22,605,6,7
1,611,3
8202,4
1,436
2,4,643,4
05 
0,360,1,4,8
078
6,7,882,8
 9 
 
Ngày: 22/06/2010
XSVT - Loại vé: L:6D
Giải ĐB
455734
Giải nhất
39150
Giải nhì
39294
Giải ba
51371
87692
Giải tư
64327
78392
42996
10435
38108
18675
99658
Giải năm
0221
Giải sáu
4377
8526
5363
Giải bảy
979
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
508
2,71 
9221,6,7
634,5
3,94 
3,750,8
2,7,963
2,771,5,6,7
9
0,58 
7922,4,6