Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu

Ngày: 11/07/2023
XSVT - Loại vé: 7B
Giải ĐB
120938
Giải nhất
15796
Giải nhì
71734
Giải ba
57185
13165
Giải tư
37818
34388
36214
43985
43056
77749
79774
Giải năm
5848
Giải sáu
0520
9572
9764
Giải bảy
193
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
20 
 14,8
720
9234,8
1,3,6,748,9
6,8256
5,964,5
 72,4
1,3,4,8852,8
4932,6
 
Ngày: 04/07/2023
XSVT - Loại vé: 7A
Giải ĐB
254998
Giải nhất
67923
Giải nhì
54717
Giải ba
31205
04946
Giải tư
37282
70569
13703
88293
68165
71259
74632
Giải năm
3626
Giải sáu
3457
1183
1103
Giải bảy
481
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
 032,5
817
3,823,6
02,2,8,932
 46
0,6572,9
2,465,9
1,527 
981,2,3
5,693,8
 
Ngày: 27/06/2023
XSVT - Loại vé: 6D
Giải ĐB
318877
Giải nhất
22510
Giải nhì
99017
Giải ba
65124
74574
Giải tư
80431
72513
19054
22225
20177
26722
18077
Giải năm
3333
Giải sáu
3846
7884
1830
Giải bảy
114
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
1,30 
310,3,4,7
222,4,5
1,330,1,3,8
1,2,5,7
8
46
254
46 
1,7374,73
384
 9 
 
Ngày: 20/06/2023
XSVT - Loại vé: 6C
Giải ĐB
320941
Giải nhất
92181
Giải nhì
26547
Giải ba
23123
12657
Giải tư
32297
16251
44281
10719
27403
54738
13428
Giải năm
0974
Giải sáu
5916
8271
9831
Giải bảy
293
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
 03
3,4,5,7
82
16,9
 23,8
0,2,931,8
741,7
 51,7
1,86 
4,5,971,4
2,3812,6
193,7
 
Ngày: 13/06/2023
XSVT - Loại vé: 6B
Giải ĐB
975540
Giải nhất
81997
Giải nhì
27912
Giải ba
11201
33508
Giải tư
85864
66485
71899
95904
23621
45256
12605
Giải năm
2550
Giải sáu
5202
2619
7256
Giải bảy
849
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
4,501,2,4,5
8
0,212,9
0,1,721
 3 
0,640,9
0,850,62
5264
972
085
1,4,997,9
 
Ngày: 06/06/2023
XSVT - Loại vé: 6A
Giải ĐB
264625
Giải nhất
69008
Giải nhì
17445
Giải ba
05909
04851
Giải tư
06210
77234
06123
43599
57816
43398
86714
Giải năm
9322
Giải sáu
0423
1312
9175
Giải bảy
278
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
108,9
510,2,4,6
1,2,322,32,5
2232,4
1,345
2,4,751
16 
 75,8
0,7,98 
0,998,9
 
Ngày: 30/05/2023
XSVT - Loại vé: 5E
Giải ĐB
183144
Giải nhất
29032
Giải nhì
51890
Giải ba
81765
06321
Giải tư
51919
05671
69912
57800
71006
39929
60165
Giải năm
2455
Giải sáu
6752
7899
2193
Giải bảy
775
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
0,900,6
2,712,9
1,3,521,9
932
444
5,62,752,5
0,7652
 71,5,6
 8 
1,2,990,3,9