Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu

Ngày: 12/02/2008
XSVT - Loại vé: L:2B
Giải ĐB
345951
Giải nhất
64855
Giải nhì
14622
Giải ba
84032
33217
Giải tư
73943
11544
19572
96173
48327
17992
16521
Giải năm
8470
Giải sáu
5141
2334
4041
Giải bảy
667
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
70 
2,42,517
2,3,7,921,2,7
4,7232,4
3,4412,3,4
551,5
 67
1,2,670,2,32
 8 
 92
 
Ngày: 05/02/2008
XSVT - Loại vé: L:2A
Giải ĐB
243168
Giải nhất
18944
Giải nhì
54431
Giải ba
14838
81566
Giải tư
83234
25145
24252
77908
91157
01072
20213
Giải năm
8145
Giải sáu
6145
7833
2836
Giải bảy
762
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
808
313
5,6,72 
1,331,3,4,6
8
3,444,53
4352,7
3,662,6,8
572
0,3,680
 9 
 
Ngày: 29/01/2008
XSVT - Loại vé: L:1E
Giải ĐB
444259
Giải nhất
81005
Giải nhì
14382
Giải ba
00732
89916
Giải tư
98571
55621
38200
46181
13070
82587
37352
Giải năm
6807
Giải sáu
1173
0237
0329
Giải bảy
596
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
0,700,5,7
2,7,816
3,5,7,821,9
732,7
 4 
052,9
1,96 
0,3,870,1,2,3
 81,2,7
2,596
 
Ngày: 22/01/2008
XSVT - Loại vé: L:1D
Giải ĐB
04791
Giải nhất
37784
Giải nhì
91821
Giải ba
72710
64759
Giải tư
51165
80221
33146
59570
67213
16088
32894
Giải năm
6856
Giải sáu
7885
0668
1922
Giải bảy
144
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
1,70 
22,910,3
2212,2
1,83 
4,8,944,6
6,856,9
4,565,8
 70
6,883,4,5,8
591,4
 
Ngày: 15/01/2008
XSVT - Loại vé: L:1C
Giải ĐB
87962
Giải nhất
38154
Giải nhì
87912
Giải ba
15773
05214
Giải tư
72717
75218
63990
62811
64889
58754
16509
Giải năm
4034
Giải sáu
1477
1811
6837
Giải bảy
107
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
2,907,9
12112,2,4,7
8
1,620
734,7
1,3,524 
 542
 62
0,1,3,773,7
189
0,890
 
Ngày: 08/01/2008
XSVT - Loại vé: L:1B
Giải ĐB
29267
Giải nhất
99998
Giải nhì
44973
Giải ba
89500
94930
Giải tư
28285
02583
45341
66434
63342
03862
53470
Giải năm
4054
Giải sáu
4307
8522
3618
Giải bảy
118
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
0,3,700,7
4182
2,4,622
7,830,4
3,541,2
854
 62,7
0,6,870,3
12,983,5,7
 98
 
Ngày: 01/01/2008
XSVT - Loại vé: L:1A
Giải ĐB
85823
Giải nhất
86043
Giải nhì
57537
Giải ba
96310
04514
Giải tư
32126
81892
15953
85174
10496
72587
10726
Giải năm
0556
Giải sáu
4342
3551
8746
Giải bảy
839
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
10 
510,4
4,923,62,9
2,4,537,9
1,742,3,6
 51,3,6
22,4,5,96 
3,874
 87
2,392,6