Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu

Ngày: 16/05/2023
XSVT - Loại vé: 5C
Giải ĐB
524717
Giải nhất
19782
Giải nhì
82625
Giải ba
35361
09798
Giải tư
31832
35044
08241
78462
80474
59548
90268
Giải năm
6668
Giải sáu
5972
1169
4275
Giải bảy
426
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
 03
4,617
3,6,7,825,6
032
4,741,4,8
2,75 
261,2,82,9
172,4,5
4,62,982
698
 
Ngày: 09/05/2023
XSVT - Loại vé: 5B
Giải ĐB
295200
Giải nhất
72610
Giải nhì
73886
Giải ba
85567
29622
Giải tư
61164
79541
79017
91668
00865
94187
70714
Giải năm
6353
Giải sáu
0735
9601
4816
Giải bảy
629
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
0,100,1
0,410,42,6,7
222,9
535
12,641
3,653
1,864,5,7,8
1,6,87 
686,7
29 
 
Ngày: 02/05/2023
XSVT - Loại vé: 5A
Giải ĐB
751687
Giải nhất
57609
Giải nhì
82382
Giải ba
66565
18506
Giải tư
80699
82764
54014
19006
26932
11625
54532
Giải năm
4531
Giải sáu
1614
9555
4856
Giải bảy
068
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
 01,62,9
0,3142
32,825
 31,22
12,64 
2,5,655,6
02,564,5,8
87 
682,7
0,999
 
Ngày: 25/04/2023
XSVT - Loại vé: 4D
Giải ĐB
641062
Giải nhất
99880
Giải nhì
99105
Giải ba
58707
31727
Giải tư
63716
89865
80169
51163
16722
74725
38010
Giải năm
7109
Giải sáu
7717
9481
5154
Giải bảy
365
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
1,805,7,9
7,810,6,7
2,622,5,7
63 
54 
0,2,6254
162,3,52,9
0,1,271
 80,1
0,69 
 
Ngày: 18/04/2023
XSVT - Loại vé: 4C
Giải ĐB
745172
Giải nhất
73378
Giải nhì
77948
Giải ba
02573
73385
Giải tư
54767
08806
99263
41490
93571
20969
20779
Giải năm
1993
Giải sáu
5725
2322
7425
Giải bảy
806
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
9062
71 
2,722,52
6,7,93 
 48
22,7,85 
0263,7,9
671,2,3,5
8,9
4,785
6,790,3
 
Ngày: 11/04/2023
XSVT - Loại vé: 4B
Giải ĐB
734979
Giải nhất
88445
Giải nhì
94200
Giải ba
78278
89235
Giải tư
69100
34977
80504
14036
88503
82760
82734
Giải năm
7844
Giải sáu
1253
1733
7638
Giải bảy
197
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
02,6002,3,4
 1 
 2 
0,32,5332,4,5,6
8
0,3,444,5
3,453
360
7,977,8,9
3,78 
797
 
Ngày: 04/04/2023
XSVT - Loại vé: 4A
Giải ĐB
423995
Giải nhất
48554
Giải nhì
12780
Giải ba
11207
91284
Giải tư
04890
24766
22949
85026
38163
20239
28161
Giải năm
6034
Giải sáu
8766
1996
4627
Giải bảy
964
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
8,907
2,61 
 21,6,7
634,9
3,5,6,849
954
2,62,961,3,4,62
0,27 
 80,4
3,490,5,6