Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu

Ngày: 17/01/2023
XSVT - Loại vé: 1C
Giải ĐB
171253
Giải nhất
90950
Giải nhì
39555
Giải ba
29637
94124
Giải tư
01806
10709
71620
97551
97295
39141
02265
Giải năm
6487
Giải sáu
4613
3754
7479
Giải bảy
213
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
2,506,9
4,5132
 20,4
12,5,837
2,541
5,6,950,1,3,4
5
065
3,879
 83,7
0,795
 
Ngày: 10/01/2023
XSVT - Loại vé: 1B
Giải ĐB
686404
Giải nhất
59176
Giải nhì
37138
Giải ba
02246
43830
Giải tư
93217
72750
60138
89205
28973
63780
77437
Giải năm
0376
Giải sáu
5027
7968
9860
Giải bảy
626
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
3,5,6,804,5
 17
 26,7
730,7,82
046,8
050
2,4,7260,8
1,2,373,62
32,4,680
 9 
 
Ngày: 03/01/2023
XSVT - Loại vé: 1A
Giải ĐB
045594
Giải nhất
33388
Giải nhì
47240
Giải ba
53875
78573
Giải tư
85641
55685
77578
03739
01920
74957
64331
Giải năm
6489
Giải sáu
1826
9908
2235
Giải bảy
108
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
2,4082
3,41 
 20,6
7,931,5,9
940,1
3,7,857
26 
573,5,8
02,7,885,8,9
3,893,4
 
Ngày: 27/12/2022
XSVT - Loại vé: 12D
Giải ĐB
422978
Giải nhất
15789
Giải nhì
87381
Giải ba
19529
05841
Giải tư
60149
70425
20210
11822
78795
96756
97184
Giải năm
5577
Giải sáu
3074
0470
6500
Giải bảy
894
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
0,1,700
4,810
222,5,9
 3 
7,8,941,9
2,956
56 
770,4,7,8
9
781,4,9
2,4,7,894,5
 
Ngày: 20/12/2022
XSVT - Loại vé: 12C
Giải ĐB
310867
Giải nhất
26717
Giải nhì
17161
Giải ba
42785
08306
Giải tư
56325
07288
55741
56866
04063
79669
80819
Giải năm
5139
Giải sáu
5705
1397
1731
Giải bảy
012
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
 05,6
3,4,612,7,9
125,8
631,9
 41
0,2,85 
0,661,3,6,7
9
1,6,97 
2,885,8
1,3,697
 
Ngày: 13/12/2022
XSVT - Loại vé: 12B
Giải ĐB
851446
Giải nhất
17414
Giải nhì
24343
Giải ba
61766
21872
Giải tư
23838
08618
50928
40687
15130
09295
42198
Giải năm
2051
Giải sáu
2729
2452
8663
Giải bảy
625
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
30 
514,8
5,725,8,9
4,630,8
1,643,6
2,951,2
4,663,4,6
872
1,2,3,987
295,8
 
Ngày: 06/12/2022
XSVT - Loại vé: 12A
Giải ĐB
634657
Giải nhất
85053
Giải nhì
80874
Giải ba
33224
97359
Giải tư
93938
86872
79665
55237
26177
72799
22008
Giải năm
0400
Giải sáu
4036
8303
5939
Giải bảy
397
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
000,3,8
 1 
724
0,536,7,8,9
2,745
4,653,7,9
365
3,5,7,972,4,7
0,38 
3,5,997,9