Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu

Ngày: 17/10/2023
XSVT - Loại vé: 10C
Giải ĐB
664704
Giải nhất
11779
Giải nhì
04134
Giải ba
73682
54087
Giải tư
81044
48986
97307
96826
53732
12033
36829
Giải năm
1447
Giải sáu
7642
9661
9483
Giải bảy
234
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
 04,7
61 
3,4,824,6,9
3,832,3,42
0,2,32,442,4,7
 5 
2,861
0,4,879
 82,3,6,7
2,79 
 
Ngày: 10/10/2023
XSVT - Loại vé: 10B
Giải ĐB
361591
Giải nhất
57144
Giải nhì
52954
Giải ba
11070
86244
Giải tư
30300
99204
73213
36280
48729
74414
20213
Giải năm
5324
Giải sáu
1656
5840
6424
Giải bảy
361
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
0,4,7,800,4
6,9132,4
 242,9
123 
0,1,22,42
5
40,42
 54,6
561
 70
 80
2,991,9
 
Ngày: 03/10/2023
XSVT - Loại vé: 10A
Giải ĐB
207960
Giải nhất
38039
Giải nhì
33257
Giải ba
89007
12681
Giải tư
57598
80019
88432
13760
37038
90090
48404
Giải năm
6039
Giải sáu
3743
9735
0679
Giải bảy
693
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
62,904,7
819
32 
4,932,5,8,92
043
357
 602,8
0,579
3,6,981
1,32,790,3,8
 
Ngày: 26/09/2023
XSVT - Loại vé: 9D
Giải ĐB
991040
Giải nhất
99090
Giải nhì
04751
Giải ba
70234
71277
Giải tư
20178
19890
17159
00332
04793
07481
37791
Giải năm
2385
Giải sáu
5698
8378
9505
Giải bảy
444
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
4,9205
5,8,91 
32 
932,4
3,440,4
0,8,951,9
 6 
777,82
72,981,5
5902,1,3,5
8
 
Ngày: 19/09/2023
XSVT - Loại vé: 9C
Giải ĐB
159659
Giải nhất
98999
Giải nhì
76547
Giải ba
67947
34149
Giải tư
85666
60772
29869
37993
37377
90523
44219
Giải năm
2355
Giải sáu
3446
1395
5410
Giải bảy
095
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
10 
 10,9
2,722,3
2,93 
 46,72,9
5,9255,9
4,666,9
42,772,7
 8 
1,4,5,6
9
93,52,9
 
Ngày: 12/09/2023
XSVT - Loại vé: 9B
Giải ĐB
427281
Giải nhất
26632
Giải nhì
74461
Giải ba
08005
74473
Giải tư
09851
95952
91178
75631
94228
00434
21326
Giải năm
6275
Giải sáu
0612
6142
1828
Giải bảy
010
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
105
3,5,6,810,2
1,3,4,526,82
731,2,4,6
342
0,751,2
2,361
 73,5,8
22,781
 9 
 
Ngày: 05/09/2023
XSVT - Loại vé: 9A
Giải ĐB
503609
Giải nhất
78667
Giải nhì
46758
Giải ba
71575
01975
Giải tư
07459
43511
88210
65839
30973
50513
77544
Giải năm
9930
Giải sáu
3482
0318
3166
Giải bảy
689
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
1,309
1,810,1,3,8
82 
1,730,9
444
7258,9
666,7
673,52
1,581,2,9
0,3,5,89