Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu

Ngày: 19/10/2010
XSVT - Loại vé: 10C
Giải ĐB
147724
Giải nhất
14234
Giải nhì
31042
Giải ba
37216
42125
Giải tư
39250
68893
87968
71005
05113
85460
08226
Giải năm
8682
Giải sáu
9669
4489
6564
Giải bảy
905
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
5,6052
111,3,6
4,824,5,6
1,934
2,3,642
02,250
1,260,4,8,9
 7 
682,9
6,893
 
Ngày: 12/10/2010
XSVT - Loại vé: 10B
Giải ĐB
632681
Giải nhất
16349
Giải nhì
56183
Giải ba
90693
57439
Giải tư
70941
43907
76680
13331
46029
96627
54058
Giải năm
8336
Giải sáu
2395
0040
7113
Giải bảy
597
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
4,807
1,3,4,811,3
 27,9
1,8,931,6,9
 40,1,9
958
36 
0,2,97 
580,1,3
2,3,493,5,7
 
Ngày: 05/10/2010
XSVT - Loại vé: 10A
Giải ĐB
109721
Giải nhất
50201
Giải nhì
30863
Giải ba
00305
70241
Giải tư
28091
34575
80432
44986
48030
28328
94633
Giải năm
0406
Giải sáu
1718
2723
3265
Giải bảy
027
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
3,901,5,6
0,2,4,918
321,3,7,8
2,3,630,2,3
 41
0,6,75 
0,863,5
275
1,286
 90,1
 
Ngày: 28/09/2010
XSVT - Loại vé: 9D
Giải ĐB
786817
Giải nhất
13985
Giải nhì
80803
Giải ba
63396
17641
Giải tư
57239
23964
80749
37273
21596
38832
38714
Giải năm
2516
Giải sáu
0793
7690
8185
Giải bảy
280
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
8,903
414,6,7
3,72 
0,7,932,9
1,641,9
825 
1,9264
172,3
 80,52
3,490,3,62
 
Ngày: 21/09/2010
XSVT - Loại vé: L: 9C
Giải ĐB
010843
Giải nhất
42241
Giải nhì
70001
Giải ba
27690
08757
Giải tư
20270
20191
60869
45790
64915
13167
79629
Giải năm
0508
Giải sáu
4294
5715
1028
Giải bảy
256
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
7,9201,8
0,1,4,911,52
 28,9
43 
941,3
1256,7
567,9
5,670
0,28 
2,6902,1,4
 
Ngày: 14/09/2010
XSVT - Loại vé: L:9B
Giải ĐB
825121
Giải nhất
37536
Giải nhì
37897
Giải ba
52452
11302
Giải tư
67057
07568
39513
73096
35353
35061
30241
Giải năm
5564
Giải sáu
3239
2485
3607
Giải bảy
134
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
 02,72
2,4,613
0,521
1,534,6,9
3,641
852,3,7
3,961,4,8
02,5,97 
685
396,7
 
Ngày: 07/09/2010
XSVT - Loại vé: L:9A
Giải ĐB
956706
Giải nhất
45033
Giải nhì
45503
Giải ba
46359
26615
Giải tư
29122
90479
41686
63038
87547
84211
58661
Giải năm
2658
Giải sáu
6188
8197
9912
Giải bảy
878
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
 03,6
1,611,2,5
1,222
0,32332,8
 47
158,9
0,861
4,978,9
3,5,7,886,8
5,797