Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu

Ngày: 29/11/2022
XSVT - Loại vé: 11E
Giải ĐB
982079
Giải nhất
59913
Giải nhì
24892
Giải ba
05330
00113
Giải tư
91590
52834
39791
60405
22181
47537
38303
Giải năm
1471
Giải sáu
3605
7148
4964
Giải bảy
165
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
3,903,52
7,8,9132
3,92 
0,1230,2,4,7
3,648
02,65 
 64,5
371,9
481
790,1,2
 
Ngày: 22/11/2022
XSVT - Loại vé: 11D
Giải ĐB
170917
Giải nhất
61612
Giải nhì
87980
Giải ba
00693
29677
Giải tư
08613
22089
42283
00131
91778
72197
54312
Giải năm
3380
Giải sáu
1218
7351
6807
Giải bảy
250
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
5,8207
3,5122,3,7,8
122 
1,8,931
 4 
 50,1
 6 
0,1,7,977,8,9
1,7802,3,9
7,893,7
 
Ngày: 15/11/2022
XSVT - Loại vé: 11C
Giải ĐB
849725
Giải nhất
50350
Giải nhì
36050
Giải ba
93531
46699
Giải tư
73920
45459
44405
34417
85869
96384
10348
Giải năm
9703
Giải sáu
2347
6399
4276
Giải bảy
342
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
2,5203,5
317
420,5
031,8
842,7,8
0,2502,9
769
1,476
3,484
5,6,92992
 
Ngày: 08/11/2022
XSVT - Loại vé: 11B
Giải ĐB
760839
Giải nhất
59258
Giải nhì
93625
Giải ba
18421
05889
Giải tư
50239
22502
14015
80036
74308
24604
55188
Giải năm
1456
Giải sáu
2842
1002
3497
Giải bảy
163
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
 022,4,8
215
02,421,5
636,92
042
1,2,956,8
3,563
97 
0,5,888,9
32,895,7
 
Ngày: 01/11/2022
XSVT - Loại vé: 11A
Giải ĐB
165010
Giải nhất
72322
Giải nhì
42445
Giải ba
74804
53727
Giải tư
81725
93585
75824
81792
31468
11714
84948
Giải năm
4090
Giải sáu
4059
3694
5144
Giải bảy
585
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
1,6,904
 10,4
2,922,4,5,7
 3 
0,1,2,4
9
44,5,8
2,4,8259
 60,8
27 
4,6852
590,2,4
 
Ngày: 25/10/2022
XSVT - Loại vé: 10D
Giải ĐB
637368
Giải nhất
98446
Giải nhì
98687
Giải ba
33401
24987
Giải tư
26148
24535
88713
07250
46679
08273
87619
Giải năm
7637
Giải sáu
5238
7004
1484
Giải bảy
577
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
501,4,8
013,9
 2 
1,735,7,8
0,846,8
350
468
3,7,8273,7,9
0,3,4,684,72
1,79 
 
Ngày: 18/10/2022
XSVT - Loại vé: 10C
Giải ĐB
749429
Giải nhất
26167
Giải nhì
08255
Giải ba
13559
20068
Giải tư
40068
29952
98505
12930
44825
70758
11176
Giải năm
3282
Giải sáu
4642
5527
3452
Giải bảy
648
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
305
 1 
4,52,825,7,9
 30,4
342,8
0,2,5522,5,8,9
767,82
2,676
4,5,6282
2,59