Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu

Ngày: 31/10/2023
XSVT - Loại vé: 10E
Giải ĐB
508148
Giải nhất
19449
Giải nhì
29421
Giải ba
53942
41119
Giải tư
71856
83031
11621
24642
96991
27911
32045
Giải năm
1089
Giải sáu
3212
6184
9173
Giải bảy
583
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
 0 
1,22,3,5
9
11,2,9
1,42212
7,831
8422,5,8,9
451,6
56 
 73
483,4,9
1,4,891
 
Ngày: 24/10/2023
XSVT - Loại vé: 10D
Giải ĐB
625649
Giải nhất
80395
Giải nhì
05400
Giải ba
01698
52493
Giải tư
19688
05164
96339
52057
03823
35166
54695
Giải năm
2547
Giải sáu
4796
4478
3995
Giải bảy
678
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
0,100
 10
 23
2,939
647,9
9357
6,964,6
4,5782
72,8,988
3,493,53,6,8
 
Ngày: 17/10/2023
XSVT - Loại vé: 10C
Giải ĐB
664704
Giải nhất
11779
Giải nhì
04134
Giải ba
73682
54087
Giải tư
81044
48986
97307
96826
53732
12033
36829
Giải năm
1447
Giải sáu
7642
9661
9483
Giải bảy
234
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
 04,7
61 
3,4,824,6,9
3,832,3,42
0,2,32,442,4,7
 5 
2,861
0,4,879
 82,3,6,7
2,79 
 
Ngày: 10/10/2023
XSVT - Loại vé: 10B
Giải ĐB
361591
Giải nhất
57144
Giải nhì
52954
Giải ba
11070
86244
Giải tư
30300
99204
73213
36280
48729
74414
20213
Giải năm
5324
Giải sáu
1656
5840
6424
Giải bảy
361
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
0,4,7,800,4
6,9132,4
 242,9
123 
0,1,22,42
5
40,42
 54,6
561
 70
 80
2,991,9
 
Ngày: 03/10/2023
XSVT - Loại vé: 10A
Giải ĐB
207960
Giải nhất
38039
Giải nhì
33257
Giải ba
89007
12681
Giải tư
57598
80019
88432
13760
37038
90090
48404
Giải năm
6039
Giải sáu
3743
9735
0679
Giải bảy
693
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
62,904,7
819
32 
4,932,5,8,92
043
357
 602,8
0,579
3,6,981
1,32,790,3,8
 
Ngày: 26/09/2023
XSVT - Loại vé: 9D
Giải ĐB
991040
Giải nhất
99090
Giải nhì
04751
Giải ba
70234
71277
Giải tư
20178
19890
17159
00332
04793
07481
37791
Giải năm
2385
Giải sáu
5698
8378
9505
Giải bảy
444
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
4,9205
5,8,91 
32 
932,4
3,440,4
0,8,951,9
 6 
777,82
72,981,5
5902,1,3,5
8
 
Ngày: 19/09/2023
XSVT - Loại vé: 9C
Giải ĐB
159659
Giải nhất
98999
Giải nhì
76547
Giải ba
67947
34149
Giải tư
85666
60772
29869
37993
37377
90523
44219
Giải năm
2355
Giải sáu
3446
1395
5410
Giải bảy
095
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
10 
 10,9
2,722,3
2,93 
 46,72,9
5,9255,9
4,666,9
42,772,7
 8 
1,4,5,6
9
93,52,9