Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk

Ngày: 09/05/2023
XSDLK
Giải ĐB
982526
Giải nhất
19127
Giải nhì
27434
Giải ba
33713
17203
Giải tư
40678
02588
60329
67268
43839
63736
35400
Giải năm
8999
Giải sáu
2167
7345
6709
Giải bảy
845
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
000,3,9
 13
 26,7,9
0,134,6,9
3452
425 
2,367,8
2,6782
6,72,888
0,2,3,999
 
Ngày: 02/05/2023
XSDLK
Giải ĐB
459567
Giải nhất
75432
Giải nhì
77451
Giải ba
03965
24550
Giải tư
67182
33991
24280
81327
97773
69494
14457
Giải năm
8272
Giải sáu
0723
0201
4673
Giải bảy
607
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
5,801,7
0,5,91 
3,7,823,7
2,7232
94 
650,1,7
 65,7
0,2,5,672,32
880,2,8
 91,4
 
Ngày: 25/04/2023
XSDLK
Giải ĐB
505527
Giải nhất
40542
Giải nhì
19209
Giải ba
40923
34029
Giải tư
58960
58990
83991
71778
03822
49593
03681
Giải năm
8088
Giải sáu
7632
9911
2963
Giải bảy
345
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
6,909
1,82,911
2,3,422,3,7,9
2,6,932
 42,5
45 
 60,3
278
7,8812,8
0,290,1,3
 
Ngày: 18/04/2023
XSDLK
Giải ĐB
332141
Giải nhất
83177
Giải nhì
56443
Giải ba
34807
10566
Giải tư
35416
51160
57667
06696
75824
39481
68175
Giải năm
1974
Giải sáu
5371
4295
2961
Giải bảy
558
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,600,7
4,6,7,816
 24
43 
2,741,3
7,958
1,6,960,1,6,7
0,6,771,4,5,7
581
 95,6
 
Ngày: 11/04/2023
XSDLK
Giải ĐB
099891
Giải nhất
81243
Giải nhì
19013
Giải ba
92415
13706
Giải tư
68279
78609
25438
16305
78758
18623
73651
Giải năm
7719
Giải sáu
0406
4176
0745
Giải bảy
506
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
 05,63,9
5,6,913,5,9
 23
1,2,438
 43,5
0,1,451,8
03,761
 76,9
3,58 
0,1,791
 
Ngày: 04/04/2023
XSDLK
Giải ĐB
842178
Giải nhất
87561
Giải nhì
98594
Giải ba
46378
20332
Giải tư
05736
73641
60500
15718
96209
35937
70755
Giải năm
2272
Giải sáu
7367
3706
3430
Giải bảy
436
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
0,300,6,9
4,618
3,72 
630,2,62,7
941
555
0,3261,3,7
3,672,82
1,728 
094
 
Ngày: 28/03/2023
XSDLK
Giải ĐB
037048
Giải nhất
26119
Giải nhì
54862
Giải ba
09276
02043
Giải tư
14831
89195
67994
55114
48845
27595
81839
Giải năm
5375
Giải sáu
7854
8337
4479
Giải bảy
584
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
 0 
314,9
5,62 
431,7,9
1,5,8,943,5,8
4,7,9252,4
762
375,6,9
484
1,3,794,52