Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk

Ngày: 10/01/2023
XSDLK
Giải ĐB
509721
Giải nhất
33253
Giải nhì
77701
Giải ba
05192
77203
Giải tư
35993
69203
11215
30625
51934
70977
58099
Giải năm
3697
Giải sáu
1366
0215
6346
Giải bảy
591
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
 01,32
0,2,9152
921,5
02,5,7,934
346
12,253
4,666
7,973,7
 8 
991,2,3,7
9
 
Ngày: 03/01/2023
XSDLK
Giải ĐB
641776
Giải nhất
51560
Giải nhì
83710
Giải ba
98809
02394
Giải tư
23471
98137
74569
91527
32067
69664
28131
Giải năm
7838
Giải sáu
0761
3783
8080
Giải bảy
282
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
1,6,809
3,6,710
827
831,7,8
6,94 
 5 
760,1,4,7
9
2,3,671,6
380,2,3,9
0,6,894
 
Ngày: 27/12/2022
XSDLK
Giải ĐB
587553
Giải nhất
30431
Giải nhì
42930
Giải ba
48603
53681
Giải tư
01883
52984
89672
98925
47289
75496
76509
Giải năm
1943
Giải sáu
4860
8917
1984
Giải bảy
402
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
3,602,3,9
3,817
0,725
0,4,5,830,1,6
8243
253
3,960
172
 81,3,42,9
0,896
 
Ngày: 20/12/2022
XSDLK
Giải ĐB
146930
Giải nhất
30269
Giải nhì
00286
Giải ba
75626
50064
Giải tư
42730
32249
99509
76878
27560
23960
19307
Giải năm
2404
Giải sáu
2584
1967
1803
Giải bảy
344
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
32,6203,4,7,9
 1 
326
0302,2
0,4,6,844,9
 5 
2,8602,4,7,9
0,678
784,6
0,4,69 
 
Ngày: 13/12/2022
XSDLK
Giải ĐB
966636
Giải nhất
00891
Giải nhì
98164
Giải ba
80218
93915
Giải tư
72600
32688
61173
97467
24418
22293
72591
Giải năm
6747
Giải sáu
0401
2491
3602
Giải bảy
062
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
000,1,2
0,9313,5,82
0,62 
1,7,936
647
15 
362,4,7
4,673
12,888
 913,3
 
Ngày: 06/12/2022
XSDLK
Giải ĐB
595820
Giải nhất
21446
Giải nhì
28869
Giải ba
66095
04182
Giải tư
52175
00478
94069
20654
97020
47494
67201
Giải năm
8241
Giải sáu
8249
7598
1944
Giải bảy
594
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
2201,5
0,41 
8202
 3 
4,5,9241,4,6,9
0,7,954
4692
 75,8
7,982
4,62942,5,8
 
Ngày: 29/11/2022
XSDLK
Giải ĐB
613334
Giải nhất
78221
Giải nhì
13484
Giải ba
18114
26988
Giải tư
04299
92896
24136
57773
05324
07055
20988
Giải năm
9939
Giải sáu
8027
7543
9092
Giải bảy
799
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
 0 
2,914
921,4,7
4,734,6,9
1,2,3,843
555
3,96 
273
8284,82
3,9291,2,6,92