Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk

Ngày: 11/04/2023
XSDLK
Giải ĐB
099891
Giải nhất
81243
Giải nhì
19013
Giải ba
92415
13706
Giải tư
68279
78609
25438
16305
78758
18623
73651
Giải năm
7719
Giải sáu
0406
4176
0745
Giải bảy
506
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
 05,63,9
5,6,913,5,9
 23
1,2,438
 43,5
0,1,451,8
03,761
 76,9
3,58 
0,1,791
 
Ngày: 04/04/2023
XSDLK
Giải ĐB
842178
Giải nhất
87561
Giải nhì
98594
Giải ba
46378
20332
Giải tư
05736
73641
60500
15718
96209
35937
70755
Giải năm
2272
Giải sáu
7367
3706
3430
Giải bảy
436
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
0,300,6,9
4,618
3,72 
630,2,62,7
941
555
0,3261,3,7
3,672,82
1,728 
094
 
Ngày: 28/03/2023
XSDLK
Giải ĐB
037048
Giải nhất
26119
Giải nhì
54862
Giải ba
09276
02043
Giải tư
14831
89195
67994
55114
48845
27595
81839
Giải năm
5375
Giải sáu
7854
8337
4479
Giải bảy
584
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
 0 
314,9
5,62 
431,7,9
1,5,8,943,5,8
4,7,9252,4
762
375,6,9
484
1,3,794,52
 
Ngày: 21/03/2023
XSDLK
Giải ĐB
240907
Giải nhất
85234
Giải nhì
75807
Giải ba
91416
98191
Giải tư
42357
18219
06794
00111
16939
72535
48747
Giải năm
1160
Giải sáu
1719
4377
3318
Giải bảy
932
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
6072
1,911,6,8,92
32 
 32,4,5,9
3,947
3,957
160
02,4,5,777
18 
12,391,4,5
 
Ngày: 14/03/2023
XSDLK
Giải ĐB
350407
Giải nhất
95893
Giải nhì
71387
Giải ba
10601
07252
Giải tư
46165
29075
15216
90620
26829
36631
07858
Giải năm
1348
Giải sáu
4308
0895
8794
Giải bảy
221
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
201,7,8
0,2,316
520,1,92
931
948
6,7,952,8
165
0,875
0,4,587
2293,4,5
 
Ngày: 07/03/2023
XSDLK
Giải ĐB
094444
Giải nhất
61542
Giải nhì
59012
Giải ba
71015
94204
Giải tư
24893
28466
96953
58896
11105
62647
44386
Giải năm
8946
Giải sáu
9380
0658
6202
Giải bảy
063
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
802,4,5
 12,5
0,1,42 
5,6,93 
0,442,4,6,7
0,153,8
4,62,8,963,62
47 
580,6
 93,6
 
Ngày: 28/02/2023
XSDLK
Giải ĐB
731319
Giải nhất
58899
Giải nhì
63662
Giải ba
67110
02849
Giải tư
09866
67845
29333
21053
00609
05506
33114
Giải năm
8615
Giải sáu
4784
8135
3494
Giải bảy
532
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
106,9
 10,4,5,9
3,62 
3,532,3,5
1,8,945,9
1,3,453
0,662,6
 7 
 84
0,1,4,9294,92