Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk

Ngày: 15/08/2023
XSDLK
Giải ĐB
793144
Giải nhất
75465
Giải nhì
43429
Giải ba
72828
51511
Giải tư
98036
74860
55730
21113
58002
24857
24085
Giải năm
0295
Giải sáu
1618
3382
7166
Giải bảy
693
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
3,602
111,3,82
0,828,9
1,930,6
444
6,8,957
3,660,5,6
57 
12,282,5
293,5
 
Ngày: 08/08/2023
XSDLK
Giải ĐB
090553
Giải nhất
16141
Giải nhì
82166
Giải ba
12964
40317
Giải tư
68780
42128
51228
08971
27489
22687
33695
Giải năm
5787
Giải sáu
9463
5320
0943
Giải bảy
193
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
2,80 
4,6,717
 20,82
4,5,6,93 
641,3
953
661,3,4,6
1,8271
2280,72,9
893,5
 
Ngày: 01/08/2023
XSDLK
Giải ĐB
767459
Giải nhất
37240
Giải nhì
49954
Giải ba
31106
00327
Giải tư
38354
35577
62942
40775
71047
81062
74537
Giải năm
3100
Giải sáu
6436
8730
7957
Giải bảy
889
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
0,3,400,6
 1 
4,627
 30,6,7
5240,2,7
7542,7,9
0,362
2,3,4,5
7
75,7
 89
5,8,999
 
Ngày: 25/07/2023
XSDLK
Giải ĐB
284535
Giải nhất
50568
Giải nhì
98741
Giải ba
97223
81845
Giải tư
13030
72879
42780
48665
68944
78540
34165
Giải năm
0338
Giải sáu
3750
3383
3982
Giải bảy
407
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
3,4,5,8072
41 
823
2,830,5,8
440,1,4,5
3,4,6250
 652,8
0279
3,680,2,3
79 
 
Ngày: 18/07/2023
XSDLK
Giải ĐB
603863
Giải nhất
84638
Giải nhì
59764
Giải ba
96920
37776
Giải tư
95594
69753
74587
87026
69871
41027
48929
Giải năm
2376
Giải sáu
0167
6298
1800
Giải bảy
971
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
0,200
72,91 
 20,6,7,9
5,638
6,94 
 53
2,7263,4,7
2,6,8712,62
3,987
291,4,8
 
Ngày: 11/07/2023
XSDLK
Giải ĐB
250986
Giải nhất
89310
Giải nhì
26992
Giải ba
34252
58749
Giải tư
17917
14089
44627
12418
21253
79993
27775
Giải năm
8703
Giải sáu
6605
8128
8195
Giải bảy
424
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
103,5
 10,7,8
5,924,7,8
0,5,93 
2492
0,7,952,3
86 
1,275
1,286,9
42,892,3,5
 
Ngày: 04/07/2023
XSDLK
Giải ĐB
081328
Giải nhất
17542
Giải nhì
22438
Giải ba
64556
41133
Giải tư
74390
47886
25268
21658
21762
08088
36958
Giải năm
9458
Giải sáu
5952
3922
8124
Giải bảy
746
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
90 
 15
2,4,5,622,4,8
333,8
242,6
152,6,83
4,5,862,8
 7 
2,3,53,6
8
86,8
 90