Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk

Ngày: 16/11/2010
XSDLK
Giải ĐB
31900
Giải nhất
37607
Giải nhì
80288
Giải ba
79982
36838
Giải tư
37401
76141
92357
94986
41058
39472
17275
Giải năm
3653
Giải sáu
4861
9831
9246
Giải bảy
363
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
000,1,7
0,3,4,61 
7,82 
5,6,731,8
 41,6
753,7,8
4,861,3
0,572,3,5
3,5,882,6,8
 9 
 
Ngày: 09/11/2010
XSDLK
Giải ĐB
48941
Giải nhất
95253
Giải nhì
24272
Giải ba
79888
60019
Giải tư
45262
63510
33862
65766
46836
80278
12000
Giải năm
2789
Giải sáu
6703
3686
0437
Giải bảy
389
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
0,100,3
410,9
62,72 
0,536,7
 41
853
3,6,8622,6
372,8
7,885,6,8,92
1,829 
 
Ngày: 02/11/2010
XSDLK
Giải ĐB
20277
Giải nhất
65111
Giải nhì
22091
Giải ba
09563
36801
Giải tư
63234
42139
83371
47510
14720
74802
98604
Giải năm
1329
Giải sáu
1364
7249
0128
Giải bảy
638
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
1,201,2,4
0,1,7,910,1
020,8,9
634,6,8,9
0,3,649
 5 
363,4
771,7
2,38 
2,3,491
 
Ngày: 26/10/2010
XSDLK
Giải ĐB
00533
Giải nhất
61083
Giải nhì
59931
Giải ba
05883
41850
Giải tư
76601
42244
25851
13556
91671
07098
14917
Giải năm
2536
Giải sáu
8981
1052
3859
Giải bảy
874
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
501,5
0,3,5,7
8
17
52 
3,8231,3,6
4,744
050,1,2,6
9
3,56 
171,4
981,32
598
 
Ngày: 19/10/2010
XSDLK
Giải ĐB
23015
Giải nhất
7471
Giải nhì
87295
Giải ba
62697
54485
Giải tư
48569
40523
05976
15890
79613
95144
82108
Giải năm
3120
Giải sáu
8985
9323
4251
Giải bảy
632
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
22,908
5,713,5
3202,32
1,2232
444
1,82,951
769
971,6
0852
690,5,7
 
Ngày: 12/10/2010
XSDLK
Giải ĐB
03712
Giải nhất
27085
Giải nhì
66273
Giải ba
25624
80067
Giải tư
71465
30990
34151
73547
16663
16893
66338
Giải năm
2019
Giải sáu
8034
2308
6885
Giải bảy
159
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
908
512,9
124
6,7,934,8
2,3,547
6,8251,4,9
 63,5,7
4,673
0,3852
1,590,3
 
Ngày: 05/10/2010
XSDLK
Giải ĐB
90439
Giải nhất
17468
Giải nhì
28785
Giải ba
51863
84671
Giải tư
54248
80868
22718
13524
79751
21932
39669
Giải năm
7781
Giải sáu
3804
3903
8924
Giải bảy
857
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
 03,4
5,7,818
32242
0,6322,9
0,2248
851,7
 63,82,9
571
1,4,6281,5
3,69