Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk

Ngày: 28/02/2023
XSDLK
Giải ĐB
731319
Giải nhất
58899
Giải nhì
63662
Giải ba
67110
02849
Giải tư
09866
67845
29333
21053
00609
05506
33114
Giải năm
8615
Giải sáu
4784
8135
3494
Giải bảy
532
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
106,9
 10,4,5,9
3,62 
3,532,3,5
1,8,945,9
1,3,453
0,662,6
 7 
 84
0,1,4,9294,92
 
Ngày: 21/02/2023
XSDLK
Giải ĐB
011325
Giải nhất
59167
Giải nhì
22916
Giải ba
96913
26734
Giải tư
40809
83117
28481
63779
62204
53487
31091
Giải năm
4466
Giải sáu
6576
6051
6139
Giải bảy
783
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
 04,9
5,8,913,6,7
 25
1,834,9
0,346
251
1,4,6,766,7
1,6,876,9
 81,3,7
0,3,791
 
Ngày: 14/02/2023
XSDLK
Giải ĐB
167075
Giải nhất
92345
Giải nhì
52678
Giải ba
17208
73755
Giải tư
36976
30192
33516
93458
47444
80450
88418
Giải năm
9932
Giải sáu
5152
4406
0303
Giải bảy
169
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
503,6,8
 12,6,8
1,3,5,92 
032
444,5
4,5,750,2,5,8
0,1,769
 75,6,8
0,1,5,78 
692
 
Ngày: 07/02/2023
XSDLK
Giải ĐB
012620
Giải nhất
17445
Giải nhì
72715
Giải ba
74144
29045
Giải tư
72406
93100
78568
44220
19922
24429
91727
Giải năm
9437
Giải sáu
2321
2373
1100
Giải bảy
404
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
02,22002,4,6
215
2202,1,2,7
9
737
0,444,52
1,425 
068
2,373
6,98 
298
 
Ngày: 31/01/2023
XSDLK
Giải ĐB
950276
Giải nhất
14596
Giải nhì
00237
Giải ba
69939
06518
Giải tư
58190
55636
37404
87544
82621
13164
60742
Giải năm
2646
Giải sáu
9823
4549
5158
Giải bảy
881
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
904
2,818
421,3
236,7,9
0,4,642,4,6,8
9
 58
3,4,7,964
376
1,4,581
3,490,6
 
Ngày: 24/01/2023
XSDLK
Giải ĐB
569127
Giải nhất
37623
Giải nhì
11820
Giải ba
14344
05291
Giải tư
51697
11362
16920
41754
89892
15517
50187
Giải năm
3939
Giải sáu
8188
8420
9584
Giải bảy
657
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
230 
917
6,9203,3,7
239
4,5,7,844
 54,7
 62
1,2,5,8
9
74
884,7,8
391,2,7
 
Ngày: 17/01/2023
XSDLK
Giải ĐB
090146
Giải nhất
43437
Giải nhì
03971
Giải ba
78914
18651
Giải tư
22598
14155
36800
49849
55463
07020
43222
Giải năm
9549
Giải sáu
1820
5160
3105
Giải bảy
745
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
0,22,600,5
5,714
2202,2
634,7
1,345,6,92
0,4,551,5
460,3
371
98 
4298