Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Nông

Ngày: 06/05/2023
XSDNO
Giải ĐB
259090
Giải nhất
07044
Giải nhì
02048
Giải ba
01992
89893
Giải tư
23058
39975
73082
42992
30300
62033
67700
Giải năm
2274
Giải sáu
9077
3705
6634
Giải bảy
352
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
02,9002,5
 1 
5,8,922 
3,7,933,4
3,4,744,8
0,752,8
 6 
773,4,5,7
4,582
 90,22,3
 
Ngày: 29/04/2023
XSDNO
Giải ĐB
246421
Giải nhất
15517
Giải nhì
02859
Giải ba
53709
40532
Giải tư
37955
47563
66453
08993
36105
98599
13831
Giải năm
3502
Giải sáu
4811
5196
8951
Giải bảy
068
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
 02,5,9
1,2,3,511,7
0,3,521
5,6,931,2
 4 
0,551,2,3,5
9
963,8
17 
68 
0,5,993,6,9
 
Ngày: 22/04/2023
XSDNO
Giải ĐB
634685
Giải nhất
23783
Giải nhì
94801
Giải ba
02754
40327
Giải tư
09403
09965
60067
19197
21862
85384
58583
Giải năm
3799
Giải sáu
5285
9520
1591
Giải bảy
728
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
201,3
0,91 
620,7,8
0,823 
4,5,844
6,8254
 62,5,7
2,6,97 
2832,4,52
991,7,9
 
Ngày: 15/04/2023
XSDNO
Giải ĐB
461063
Giải nhất
02448
Giải nhì
33178
Giải ba
59734
77023
Giải tư
94058
29882
52435
86454
40734
85625
18934
Giải năm
5344
Giải sáu
1007
7101
6952
Giải bảy
899
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
 01,7
01 
5,823,5
2,6344,5
34,4,544,8
2,352,4,8
 63
078
4,5,782
999
 
Ngày: 08/04/2023
XSDNO
Giải ĐB
035520
Giải nhất
32035
Giải nhì
75796
Giải ba
94614
15145
Giải tư
32292
74813
30469
80681
34470
35716
68977
Giải năm
1859
Giải sáu
5460
7979
3550
Giải bảy
701
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
2,5,6,701
0,813,4,6
920
135
1,645
3,450,9
1,960,4,9
770,7,9
 81
5,6,792,6
 
Ngày: 01/04/2023
XSDNO
Giải ĐB
979467
Giải nhất
42817
Giải nhì
95707
Giải ba
73306
48128
Giải tư
72373
86759
72454
67662
04185
54179
37804
Giải năm
9285
Giải sáu
9377
2134
7599
Giải bảy
273
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
 04,6,7
 17
623,8
2,7234
0,3,54 
8254,9
062,7
0,1,6,7732,7,9
2852
5,7,999
 
Ngày: 25/03/2023
XSDNO
Giải ĐB
282583
Giải nhất
02441
Giải nhì
44592
Giải ba
80675
09334
Giải tư
95837
68413
43578
56624
94354
68578
10642
Giải năm
3489
Giải sáu
9732
6362
9364
Giải bảy
795
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
 0 
413
3,4,6,924
1,832,4,7
2,3,5,641,2
7,954,9
 62,4
375,82
7283,9
5,892,5