Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Gia Lai

Ngày: 08/10/2010
XSGL
Giải ĐB
65529
Giải nhất
92914
Giải nhì
19849
Giải ba
33850
11412
Giải tư
76321
46869
86627
03142
43807
06961
84828
Giải năm
8609
Giải sáu
8799
6191
1764
Giải bảy
778
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
507,92
2,6,912,4
1,421,7,8,9
 3 
1,642,9
 50
 61,4,9
0,278
2,78 
02,2,4,6
9
91,9
 
Ngày: 01/10/2010
XSGL
Giải ĐB
46213
Giải nhất
75561
Giải nhì
68331
Giải ba
04631
89930
Giải tư
00114
24989
63466
73136
17393
79106
68608
Giải năm
9467
Giải sáu
4581
9790
0051
Giải bảy
987
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
3,906,8
32,5,6,813,4
 2 
1,930,12,6,9
14 
 51
0,3,661,6,7
6,87 
081,7,9
3,890,3
 
Ngày: 24/09/2010
XSGL
Giải ĐB
74245
Giải nhất
38253
Giải nhì
89639
Giải ba
89714
87361
Giải tư
93678
36653
73765
56511
48115
90471
50065
Giải năm
0743
Giải sáu
6239
7254
0703
Giải bảy
077
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
 03
1,6,711,4,5
 2 
0,4,52392
1,543,5
1,4,62532,4
 61,52
771,7,8
7,98 
3298
 
Ngày: 17/09/2010
XSGL
Giải ĐB
45100
Giải nhất
93115
Giải nhì
85833
Giải ba
75869
59332
Giải tư
93401
71546
77974
46906
92444
41189
48881
Giải năm
2203
Giải sáu
0603
7130
8637
Giải bảy
399
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
0,300,1,32,6
0,815
32 
02,330,2,3,7
4,6,744,6
15 
0,464,9
374
 81,9
6,8,999
 
Ngày: 10/09/2010
XSGL
Giải ĐB
54021
Giải nhất
76274
Giải nhì
95330
Giải ba
49058
60362
Giải tư
36173
07834
09876
44874
58493
88421
50160
Giải năm
2883
Giải sáu
7353
5357
2117
Giải bảy
864
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
3,60 
2217
2,6212,2
5,7,8,930,4
3,6,724 
 53,7,8
760,2,4
1,573,42,6
583
 93
 
Ngày: 03/09/2010
XSGL
Giải ĐB
47982
Giải nhất
00732
Giải nhì
21669
Giải ba
34503
94395
Giải tư
16435
74026
75971
06205
94012
07693
58769
Giải năm
7651
Giải sáu
7424
1172
4450
Giải bảy
181
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
503,5
5,7,812
1,3,7,824,6
0,932,5,6
24 
0,3,950,1
2,3692
 71,2
 81,2
6293,5
 
Ngày: 27/08/2010
XSGL
Giải ĐB
48667
Giải nhất
93666
Giải nhì
76183
Giải ba
49181
18862
Giải tư
96850
90247
49234
09403
68266
88323
38125
Giải năm
3164
Giải sáu
7825
4643
4823
Giải bảy
065
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
503
81 
6232,52
0,22,4,834
3,643,7
22,650
6262,4,5,62
7
4,67 
 81,3
999