Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Gia Lai

Ngày: 10/11/2023
XSGL
Giải ĐB
123076
Giải nhất
91473
Giải nhì
10100
Giải ba
78323
14491
Giải tư
59737
18137
83428
20665
01751
93726
54082
Giải năm
0615
Giải sáu
1459
8272
0599
Giải bảy
640
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
0,400
5,915
7,823,6,8
2,7372
 40
1,651,9
2,765
3272,3,6
282,9
5,8,991,9
 
Ngày: 03/11/2023
XSGL
Giải ĐB
851265
Giải nhất
10173
Giải nhì
05889
Giải ba
31462
75749
Giải tư
04325
04189
23731
76191
47034
63805
46631
Giải năm
7860
Giải sáu
6866
2789
3577
Giải bảy
390
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
6,905
2,32,91 
621,5
7312,4
349
0,2,65 
660,2,5,6
773,7
 893
4,8390,1
 
Ngày: 27/10/2023
XSGL
Giải ĐB
483117
Giải nhất
38029
Giải nhì
30972
Giải ba
96319
24381
Giải tư
48385
08603
77736
94369
16416
10151
89626
Giải năm
5694
Giải sáu
5918
2197
2810
Giải bảy
357
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
103
5,810,6,7,82
9
726,9
036
94 
851,7
1,2,369
1,5,972
1281,5
1,2,694,7
 
Ngày: 20/10/2023
XSGL
Giải ĐB
972975
Giải nhất
21815
Giải nhì
89650
Giải ba
06754
34558
Giải tư
62991
64530
89227
17026
12546
11378
00940
Giải năm
8413
Giải sáu
0265
1448
2726
Giải bảy
298
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
3,4,50 
9213,5
 262,7
130
540,6,8
1,6,750,4,8
22,465
275,8
4,5,7,98 
 912,8
 
Ngày: 13/10/2023
XSGL
Giải ĐB
897335
Giải nhất
46571
Giải nhì
70321
Giải ba
51611
46622
Giải tư
08639
29077
17928
47798
87556
93986
29347
Giải năm
8750
Giải sáu
0636
4255
6325
Giải bảy
418
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
5,60 
1,2,711,8
221,2,5,8
 35,6,9
 47
2,3,550,5,6
3,5,860
4,771,7
1,2,986
398
 
Ngày: 06/10/2023
XSGL
Giải ĐB
061333
Giải nhất
17912
Giải nhì
27405
Giải ba
43968
71426
Giải tư
20292
34170
93679
54470
10709
71529
81899
Giải năm
8443
Giải sáu
5931
1713
1962
Giải bảy
338
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
7205,9
312,3
1,6,926,9
1,3,431,3,8
 43
0,555
262,8
 702,9
3,68 
0,2,7,992,9
 
Ngày: 29/09/2023
XSGL
Giải ĐB
007924
Giải nhất
18419
Giải nhì
21176
Giải ba
87107
31658
Giải tư
14857
02557
73092
63648
04121
43862
26392
Giải năm
9301
Giải sáu
1753
5524
5502
Giải bảy
826
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
 01,2,7
0,2192
0,6,9221,42,6
53 
2248
 53,72,8
2,762
0,5276
4,58 
12922