Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Gia Lai

Ngày: 29/01/2010
XSGL
Giải ĐB
25977
Giải nhất
96225
Giải nhì
99086
Giải ba
47518
86320
Giải tư
09377
11537
49988
09739
63878
43460
60828
Giải năm
8832
Giải sáu
0452
1678
7781
Giải bảy
033
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
2,60 
818
2,3,520,2,5,8
332,3,7,9
 4 
252
860
3,72772,82
1,2,72,881,6,8
39 
 
Ngày: 22/01/2010
XSGL
Giải ĐB
63460
Giải nhất
76397
Giải nhì
03083
Giải ba
97946
00401
Giải tư
99834
72367
67242
72244
52723
01568
31007
Giải năm
3528
Giải sáu
1102
1420
2188
Giải bảy
197
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
2,601,2,7
01 
0,420,3,8
2,834,9
3,442,4,6
 5 
460,7,8
0,6,927 
2,6,883,8
3972
 
Ngày: 15/01/2010
XSGL
Giải ĐB
87669
Giải nhất
24772
Giải nhì
11790
Giải ba
28360
92793
Giải tư
07855
88280
98518
59272
20518
69314
69948
Giải năm
5037
Giải sáu
8834
4981
6028
Giải bảy
812
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
6,8,90 
812,4,82
1,4,7228
934,7
1,342,8
555
 60,9
3722
12,2,480,1
690,3
 
Ngày: 08/01/2010
XSGL
Giải ĐB
19566
Giải nhất
81667
Giải nhì
70085
Giải ba
77975
44472
Giải tư
61441
09003
49282
87278
99853
72861
25015
Giải năm
5440
Giải sáu
7370
7691
5008
Giải bảy
267
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,4,700,3,8
4,6,915
7,82 
0,53 
 40,1
1,7,853
661,6,72
6270,2,5,8
0,782,5
 91
 
Ngày: 01/01/2010
XSGL
Giải ĐB
78751
Giải nhất
25531
Giải nhì
61761
Giải ba
30907
70681
Giải tư
26293
93759
52710
70966
85256
60581
46146
Giải năm
4600
Giải sáu
3444
6347
0976
Giải bảy
297
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
0,100,7
3,5,6,8210
 2 
931
444,6,7
 51,6,9
4,5,6,7
9
61,6
0,4,976
 812
593,6,7
 
Ngày: 25/12/2009
XSGL
Giải ĐB
83558
Giải nhất
85697
Giải nhì
02325
Giải ba
73703
24809
Giải tư
38965
81988
88611
20862
21379
11395
10840
Giải năm
5593
Giải sáu
6952
8939
5678
Giải bảy
622
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
403,9
111
2,5,622,5
0,939
 40,9
2,6,952,8
 62,5
978,9
5,7,888
0,3,4,793,5,7
 
Ngày: 18/12/2009
XSGL
Giải ĐB
98941
Giải nhất
25378
Giải nhì
31924
Giải ba
03731
17414
Giải tư
21637
63973
95070
80645
78416
92247
40803
Giải năm
6241
Giải sáu
1054
9135
8936
Giải bảy
578
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
703,6
3,4214,6
 24
0,731,5,6,7
1,2,5412,5,7
3,454
0,1,36 
3,470,3,82
728 
 9