Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum

Ngày: 12/03/2023
XSKT
Giải ĐB
077717
Giải nhất
31590
Giải nhì
34266
Giải ba
59838
74744
Giải tư
40056
52420
27862
27156
76590
99868
12591
Giải năm
5845
Giải sáu
9478
7149
2729
Giải bảy
802
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
2,8,9202
917
0,620,9
 38
444,5,9
4562
52,662,6,8
178
3,6,780
2,4902,1
 
Ngày: 05/03/2023
XSKT
Giải ĐB
212286
Giải nhất
57745
Giải nhì
30370
Giải ba
15842
74809
Giải tư
93471
01661
48829
52776
29107
22678
51513
Giải năm
1898
Giải sáu
5057
9274
9839
Giải bảy
114
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
707,9
6,713,4,7
429
139
1,742,5
457
7,861
0,1,570,1,4,6
8
7,986
0,2,398
 
Ngày: 26/02/2023
XSKT
Giải ĐB
656755
Giải nhất
01101
Giải nhì
51095
Giải ba
45177
94359
Giải tư
39304
71672
90830
55613
66238
93450
64047
Giải năm
6063
Giải sáu
5445
7559
9325
Giải bảy
284
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
3,501,4
0,213
721,5
1,630,8
0,845,7
2,4,5,950,5,92
 63
4,772,7
384
5295
 
Ngày: 19/02/2023
XSKT
Giải ĐB
345318
Giải nhất
11862
Giải nhì
46235
Giải ba
46619
93380
Giải tư
25660
44927
56823
71429
13898
06161
42134
Giải năm
3561
Giải sáu
8423
3027
3810
Giải bảy
377
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
1,6,80 
1,6210,1,8,9
6232,72,9
2234,5
34 
35 
 60,12,2
22,777
1,980
1,298
 
Ngày: 12/02/2023
XSKT
Giải ĐB
946810
Giải nhất
02073
Giải nhì
78787
Giải ba
86372
62359
Giải tư
64191
50841
46472
32207
44139
72664
18487
Giải năm
6491
Giải sáu
7503
5727
9228
Giải bảy
932
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
103,7
4,9210
3,72272,8
0,732,9
641
 59
 64
0,22,82722,3
2872
3,5912
 
Ngày: 05/02/2023
XSKT
Giải ĐB
980385
Giải nhất
75948
Giải nhì
00570
Giải ba
37010
48710
Giải tư
41486
96167
73159
64808
53579
96617
69627
Giải năm
0930
Giải sáu
7297
9646
6929
Giải bảy
179
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
12,3,708
 102,4,7
 27,9
 30
146,8
859
4,867
1,2,6,970,92
0,485,6
2,5,7297
 
Ngày: 29/01/2023
XSKT
Giải ĐB
192275
Giải nhất
74575
Giải nhì
32571
Giải ba
09865
22961
Giải tư
72522
93986
03406
84499
71103
35283
50987
Giải năm
5523
Giải sáu
3593
0311
3916
Giải bảy
634
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
 03,6
1,6,711,6
222,3
0,2,8,934,6
34 
6,725 
0,1,3,861,5
871,52
 83,6,7
993,9