Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum

Ngày: 23/04/2023
XSKT
Giải ĐB
304673
Giải nhất
75412
Giải nhì
31410
Giải ba
38577
92049
Giải tư
96366
26457
28194
92086
16299
84381
45729
Giải năm
1033
Giải sáu
9587
5926
3446
Giải bảy
347
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
1,20 
810,2
120,6,9
3,733
946,7,9
 57
2,4,6,866
4,5,7,873,7
 81,6,7
2,4,994,9
 
Ngày: 16/04/2023
XSKT
Giải ĐB
889572
Giải nhất
04418
Giải nhì
12557
Giải ba
89821
68768
Giải tư
62946
24542
49681
28319
05716
63438
41193
Giải năm
4939
Giải sáu
1144
0643
0635
Giải bảy
612
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
 0 
2,812,6,8,9
1,4,721
4,935,8,9
442,3,4,6
3,757
1,468
572,5
1,3,681
1,393
 
Ngày: 09/04/2023
XSKT
Giải ĐB
619438
Giải nhất
14043
Giải nhì
12214
Giải ba
17607
07270
Giải tư
35055
29779
06604
26718
55976
68907
81159
Giải năm
8871
Giải sáu
8110
3883
4278
Giải bảy
563
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
1,704,72
710,4,8
 2 
4,6,838
0,143
555,9
763
02,870,1,6,8
9
1,3,783,7
5,79 
 
Ngày: 02/04/2023
XSKT
Giải ĐB
334320
Giải nhất
15255
Giải nhì
45519
Giải ba
28095
06192
Giải tư
21945
02713
23531
72003
76478
63348
23839
Giải năm
8801
Giải sáu
2304
2224
5599
Giải bảy
917
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
201,3,4
0,313,7,9
920,4
0,131,9
0,245,8
4,5,955
96 
178
4,78 
1,3,992,5,6,9
 
Ngày: 26/03/2023
XSKT
Giải ĐB
579113
Giải nhất
99704
Giải nhì
16633
Giải ba
76929
00078
Giải tư
20978
56085
71524
16679
31717
06719
70433
Giải năm
1575
Giải sáu
4534
5825
6344
Giải bảy
072
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
 04
 13,7,9
724,5,8,9
1,32332,4
0,2,3,444
2,7,85 
 6 
172,5,82,9
2,7285
1,2,79 
 
Ngày: 19/03/2023
XSKT
Giải ĐB
560105
Giải nhất
70560
Giải nhì
78169
Giải ba
83688
10809
Giải tư
07743
49202
85079
66255
82629
17415
64122
Giải năm
3427
Giải sáu
3191
9694
9184
Giải bảy
760
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
6202,5,9
915
0,222,7,9
43 
8,943
0,1,5,855
 602,9
279
884,5,8
0,2,6,791,4
 
Ngày: 12/03/2023
XSKT
Giải ĐB
077717
Giải nhất
31590
Giải nhì
34266
Giải ba
59838
74744
Giải tư
40056
52420
27862
27156
76590
99868
12591
Giải năm
5845
Giải sáu
9478
7149
2729
Giải bảy
802
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
2,8,9202
917
0,620,9
 38
444,5,9
4562
52,662,6,8
178
3,6,780
2,4902,1