Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum

Ngày: 27/11/2022
XSKT
Giải ĐB
236392
Giải nhất
24415
Giải nhì
06214
Giải ba
16209
14332
Giải tư
73706
81174
99003
84829
73882
94580
28568
Giải năm
4840
Giải sáu
2969
1403
3901
Giải bảy
047
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
4,7,801,32,6,9
014,5
3,8,929
0232
1,740,7
15 
068,9
470,4
680,2
0,2,692
 
Ngày: 20/11/2022
XSKT
Giải ĐB
828475
Giải nhất
32116
Giải nhì
80804
Giải ba
91409
05126
Giải tư
44761
79613
45621
33107
40717
47673
60056
Giải năm
0430
Giải sáu
0728
8421
8842
Giải bảy
486
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
304,7,9
22,613,6,7
4212,6,8
1,730
0,742
756
1,2,5,861
0,173,4,5
286
09 
 
Ngày: 13/11/2022
XSKT
Giải ĐB
519859
Giải nhất
37548
Giải nhì
54671
Giải ba
26151
92888
Giải tư
03905
45355
84111
60891
81954
32980
76021
Giải năm
8857
Giải sáu
6963
6259
6443
Giải bảy
481
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
805
1,2,5,7
8,92
11
 21
4,63 
543,8
0,551,4,5,7
92
 63
571
4,880,1,8
52912
 
Ngày: 06/11/2022
XSKT
Giải ĐB
338264
Giải nhất
42161
Giải nhì
32389
Giải ba
36441
38138
Giải tư
61204
28224
46475
47240
12067
46819
84674
Giải năm
2142
Giải sáu
5162
1472
7982
Giải bảy
417
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
404
4,617,9
4,6,7,824
 38
0,2,6,740,1,2,6
75 
461,2,4,7
1,672,4,5
382,9
1,89 
 
Ngày: 30/10/2022
XSKT
Giải ĐB
447591
Giải nhất
20651
Giải nhì
95122
Giải ba
38744
17996
Giải tư
88936
49890
14895
70726
00618
88761
42976
Giải năm
2229
Giải sáu
7225
3208
7928
Giải bảy
978
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
908
5,6,913,8
222,5,6,8
9
136
444
2,951
2,3,7,961
 76,8
0,1,2,78 
290,1,5,6
 
Ngày: 23/10/2022
XSKT
Giải ĐB
271859
Giải nhất
82099
Giải nhì
19241
Giải ba
11218
74391
Giải tư
16493
68991
61634
32500
74483
69097
04928
Giải năm
5155
Giải sáu
0800
3009
5474
Giải bảy
387
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
02002,9
4,9215,8
 28
8,934
3,741
1,555,9
 6 
8,974
1,283,7
0,5,9912,3,7,9
 
Ngày: 16/10/2022
XSKT
Giải ĐB
222143
Giải nhất
45108
Giải nhì
56724
Giải ba
20668
53241
Giải tư
56544
36595
98343
49334
63787
44173
59498
Giải năm
6045
Giải sáu
8958
4514
9017
Giải bảy
744
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
 08
414,7
 24,9
42,734
1,2,3,4241,32,42,5
4,958
 68
1,873
0,5,6,987
295,8