Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum

Ngày: 29/01/2023
XSKT
Giải ĐB
192275
Giải nhất
74575
Giải nhì
32571
Giải ba
09865
22961
Giải tư
72522
93986
03406
84499
71103
35283
50987
Giải năm
5523
Giải sáu
3593
0311
3916
Giải bảy
634
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
 03,6
1,6,711,6
222,3
0,2,8,934,6
34 
6,725 
0,1,3,861,5
871,52
 83,6,7
993,9
 
Ngày: 22/01/2023
XSKT
Giải ĐB
990669
Giải nhất
90178
Giải nhì
37978
Giải ba
13489
16211
Giải tư
96552
94376
40953
62494
46216
64079
80080
Giải năm
2927
Giải sáu
7953
5689
0788
Giải bảy
843
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
80 
111,6
527
4,523 
943
 52,32
1,769
276,82,9
72,8,980,8,92
6,7,8294,8
 
Ngày: 15/01/2023
XSKT
Giải ĐB
104478
Giải nhất
25032
Giải nhì
95824
Giải ba
05583
86205
Giải tư
37230
54776
61003
53020
40964
20983
20165
Giải năm
3994
Giải sáu
6665
5930
4509
Giải bảy
294
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
2,3203,5,9
 1 
320,4
0,5,82302,2
2,6,924 
0,6253
764,52
 76,8
7832
0942
 
Ngày: 08/01/2023
XSKT
Giải ĐB
968604
Giải nhất
70683
Giải nhì
08655
Giải ba
25577
74520
Giải tư
60822
23863
76497
71813
52531
40626
14295
Giải năm
1103
Giải sáu
8984
8937
8867
Giải bảy
050
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
2,503,4
313
220,2,6
0,1,6,831,7
0,84 
5,950,5
263,7
3,6,7,9277
 83,4
 95,72
 
Ngày: 01/01/2023
XSKT
Giải ĐB
454379
Giải nhất
81227
Giải nhì
99822
Giải ba
00432
35553
Giải tư
67611
32780
45676
40032
51911
66537
43125
Giải năm
0058
Giải sáu
2677
8070
4565
Giải bảy
857
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
7,80 
12112
22,32222,5,7
5322,7
 4 
2,653,7,8
765
2,3,5,770,6,7,9
580
79 
 
Ngày: 25/12/2022
XSKT
Giải ĐB
521078
Giải nhất
16751
Giải nhì
71676
Giải ba
52654
98695
Giải tư
13380
24887
02729
96077
70128
78870
79180
Giải năm
2757
Giải sáu
6423
1625
4619
Giải bảy
260
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
6,7,820 
519
 23,5,8,9
236
54 
2,951,4,7
3,760
5,7,870,6,7,8
2,7802,7
1,295
 
Ngày: 18/12/2022
XSKT
Giải ĐB
167460
Giải nhất
13558
Giải nhì
77628
Giải ba
76495
91810
Giải tư
73824
69236
69332
94952
18179
44811
83333
Giải năm
0094
Giải sáu
9481
4205
3435
Giải bảy
128
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
1,605
1,810,1
3,524,82
332,3,5,6
2,94 
0,3,952,8
360,8
 79
22,5,681
794,5