Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum

Ngày: 31/12/2023
XSKT
Giải ĐB
395088
Giải nhất
15611
Giải nhì
79262
Giải ba
94722
53059
Giải tư
39708
31754
99711
84169
46459
92371
48385
Giải năm
9668
Giải sáu
7178
4433
6619
Giải bảy
344
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
 08
12,7112,9
2,622
3,433
4,543,4
854,92
 62,8,9
 71,8
0,6,7,885,8
1,52,69 
 
Ngày: 24/12/2023
XSKT
Giải ĐB
192489
Giải nhất
54608
Giải nhì
81629
Giải ba
87957
36239
Giải tư
74694
80679
89343
22875
09051
61053
12909
Giải năm
3703
Giải sáu
5654
1949
0846
Giải bảy
186
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
 03,8,9
51 
 29
0,4,539
5,7,943,6,9
751,3,4,7
4,86 
574,5,9
086,9
0,2,3,4
7,8
94
 
Ngày: 17/12/2023
XSKT
Giải ĐB
069880
Giải nhất
56005
Giải nhì
43832
Giải ba
27913
34901
Giải tư
35531
08972
64540
50691
54807
68171
94617
Giải năm
5872
Giải sáu
2251
6055
8911
Giải bảy
161
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
4,801,5,7
0,1,3,5
6,7,9
11,3,7
3,722 
1,431,2
 40,3
0,551,5
 61
0,171,22
 80
 91
 
Ngày: 10/12/2023
XSKT
Giải ĐB
382358
Giải nhất
69899
Giải nhì
76491
Giải ba
78835
28473
Giải tư
69850
78022
38280
20487
29165
94934
01563
Giải năm
4498
Giải sáu
0671
4408
8986
Giải bảy
647
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
5,808
7,91 
222
6,734,5
347
3,6,950,8
863,5
4,871,3
0,5,980,6,7
991,5,8,9
 
Ngày: 03/12/2023
XSKT
Giải ĐB
749729
Giải nhất
85054
Giải nhì
26248
Giải ba
29442
79152
Giải tư
15841
20040
68671
68459
93959
45232
41847
Giải năm
6983
Giải sáu
2175
1619
4485
Giải bảy
901
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
401
0,4,719
3,4,529
4,832
540,1,2,3
7,8
7,852,4,92
 6 
471,5
483,5
1,2,529 
 
Ngày: 26/11/2023
XSKT
Giải ĐB
878232
Giải nhất
36459
Giải nhì
54801
Giải ba
12733
79339
Giải tư
88134
52299
64345
02929
16086
49811
61779
Giải năm
2679
Giải sáu
2879
5082
5028
Giải bảy
929
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
 01
0,111
3,826,8,92
332,3,4,9
345
459
2,86 
 793
282,6
22,3,5,73
9
99
 
Ngày: 19/11/2023
XSKT
Giải ĐB
908406
Giải nhất
99967
Giải nhì
35925
Giải ba
88334
51768
Giải tư
59195
45776
97044
83294
25188
41659
14400
Giải năm
3024
Giải sáu
2270
7151
2313
Giải bảy
283
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
0,700,6
513
 24,5
1,834
2,3,4,944
2,951,6,9
0,5,767,8
670,6
6,883,8
594,5