Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận

Ngày: 12/07/2024
XSNT
Giải ĐB
958925
Giải nhất
58523
Giải nhì
47903
Giải ba
31684
12795
Giải tư
70292
17477
26385
77985
36605
91050
15086
Giải năm
4928
Giải sáu
8743
0554
2494
Giải bảy
890
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
5,903,5
 1 
923,5,8
0,2,4,73 
5,8,943
0,2,82,950,4
86 
773,7
284,52,6
 90,2,4,5
 
Ngày: 05/07/2024
XSNT
Giải ĐB
926307
Giải nhất
96627
Giải nhì
86749
Giải ba
29031
58904
Giải tư
88974
85995
87011
37811
61045
62384
30944
Giải năm
0486
Giải sáu
0934
6010
1871
Giải bảy
396
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
104,7
12,3,710,12
327
 31,2,4
0,3,4,7
8
44,5,9
4,95 
8,96 
0,271,4
 84,6
495,6
 
Ngày: 28/06/2024
XSNT
Giải ĐB
805487
Giải nhất
24366
Giải nhì
66698
Giải ba
54401
81072
Giải tư
42925
92347
36311
98746
54581
28210
96143
Giải năm
0735
Giải sáu
7567
4759
4767
Giải bảy
036
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
101
0,1,810,1
725
435,6
 43,6,7
2,359
3,4,666,72
4,62,872
981,7
5,998,9
 
Ngày: 21/06/2024
XSNT
Giải ĐB
745454
Giải nhất
23195
Giải nhì
48107
Giải ba
00756
39628
Giải tư
75104
88198
67904
27263
31435
72927
16289
Giải năm
9863
Giải sáu
7235
5810
6074
Giải bảy
526
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
1,8042,7
 10
 26,7,8
62352
02,5,74 
32,954,6
2,5632
0,274
2,980,9
895,8
 
Ngày: 14/06/2024
XSNT
Giải ĐB
338892
Giải nhất
54744
Giải nhì
03707
Giải ba
30265
33615
Giải tư
60225
40961
90668
23601
84943
79812
78764
Giải năm
4849
Giải sáu
0544
8895
5307
Giải bảy
936
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
801,72
0,612,5
1,925
436
42,643,42,9
1,2,6,95 
361,4,5,8
027 
680
492,5
 
Ngày: 07/06/2024
XSNT
Giải ĐB
060422
Giải nhất
41537
Giải nhì
83476
Giải ba
18558
60480
Giải tư
08537
37651
87964
72772
96217
89693
95308
Giải năm
4170
Giải sáu
5717
2965
6926
Giải bảy
332
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
7,808
5172
2,3,722,6
932,72
647
651,8
2,764,5
12,32,470,2,6
0,580
 93
 
Ngày: 31/05/2024
XSNT
Giải ĐB
467613
Giải nhất
55029
Giải nhì
05664
Giải ba
49308
62799
Giải tư
00616
94510
60698
15099
54310
06816
70525
Giải năm
7674
Giải sáu
5366
7215
6839
Giải bảy
300
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
02,12002,8
 102,3,5,62
 25,9
139
6,74 
1,25 
12,664,6
 74
0,98 
2,3,9298,92