Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận

Ngày: 20/10/2023
XSNT
Giải ĐB
133103
Giải nhất
56260
Giải nhì
12463
Giải ba
86814
80049
Giải tư
47223
37703
41888
58991
87594
88027
79466
Giải năm
6374
Giải sáu
3398
1803
0342
Giải bảy
909
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
6033,9
914
4232,7
03,22,63 
1,7,942,9
 5 
660,3,6
274
8,988
0,491,4,8
 
Ngày: 13/10/2023
XSNT
Giải ĐB
486236
Giải nhất
80612
Giải nhì
23446
Giải ba
18711
96851
Giải tư
52351
06064
95554
76957
38125
94285
27956
Giải năm
5430
Giải sáu
1972
4073
5494
Giải bảy
906
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
306
1,5211,22
12,725
730,6
5,6,946
2,8512,4,6,7
0,3,4,564
572,3
 85
 94
 
Ngày: 06/10/2023
XSNT
Giải ĐB
434602
Giải nhất
64883
Giải nhì
36661
Giải ba
48187
88120
Giải tư
44744
31742
81710
87520
94195
37463
28319
Giải năm
5844
Giải sáu
9411
3918
9465
Giải bảy
986
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
1,2202
1,610,1,8,9
0,4202
6,83 
4242,42
6,95 
861,3,5
87 
1,983,6,7
195,8
 
Ngày: 29/09/2023
XSNT
Giải ĐB
987446
Giải nhất
20929
Giải nhì
83765
Giải ba
97214
38009
Giải tư
05658
85428
13985
41537
10366
17606
70618
Giải năm
4578
Giải sáu
5827
5595
7194
Giải bảy
848
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
000,6,9
 14,8
 27,8,9
 37
1,946,8
6,8,958
0,4,665,6
2,378
1,2,4,5
7
85
0,294,5
 
Ngày: 22/09/2023
XSNT
Giải ĐB
516541
Giải nhất
12392
Giải nhì
27744
Giải ba
83210
22328
Giải tư
81972
49080
37863
08939
06412
55051
07436
Giải năm
1118
Giải sáu
8283
5574
1897
Giải bảy
409
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
1,809
4,510,2,8
1,7,928
6,836,9
4,741,4
 51
363
972,4
1,2,980,3
0,392,7,8
 
Ngày: 15/09/2023
XSNT
Giải ĐB
056234
Giải nhất
26511
Giải nhì
62274
Giải ba
54506
09687
Giải tư
10472
04726
10855
09766
25237
96397
73008
Giải năm
3056
Giải sáu
3832
1236
2544
Giải bảy
761
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
 06,8
1,2,611
3,721,6
 32,4,6,7
3,4,744
555,6
0,2,3,5
6
61,6
3,8,972,4
087
 97
 
Ngày: 08/09/2023
XSNT
Giải ĐB
759041
Giải nhất
69680
Giải nhì
59376
Giải ba
45706
55959
Giải tư
94915
20661
01377
07814
03507
14922
08964
Giải năm
4424
Giải sáu
8898
4989
8638
Giải bảy
023
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
806,7
4,614,52
222,3,4
238
1,2,641
1259
0,761,4
0,776,7
3,980,9
5,898