Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận

Ngày: 27/12/2024
XSNT
Giải ĐB
739145
Giải nhất
73718
Giải nhì
58924
Giải ba
52301
86838
Giải tư
82990
80549
66097
95978
17578
51062
91245
Giải năm
8764
Giải sáu
1986
9218
7398
Giải bảy
567
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
901
014,82
624
 38
1,2,6452,9
425 
862,4,7
6,9782
12,3,72,986
490,7,8
 
Ngày: 20/12/2024
XSNT
Giải ĐB
685926
Giải nhất
56963
Giải nhì
12108
Giải ba
70989
47051
Giải tư
04560
58033
11016
47764
94502
07365
43244
Giải năm
5044
Giải sáu
2363
6423
5065
Giải bảy
906
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
602,3,6,8
516
023,6
0,2,3,6233
42,6442
6251
0,1,260,32,4,52
 7 
089
89 
 
Ngày: 13/12/2024
XSNT
Giải ĐB
767199
Giải nhất
82052
Giải nhì
93895
Giải ba
99911
45643
Giải tư
17449
12538
41247
63953
11508
02791
74435
Giải năm
2076
Giải sáu
5810
8978
6317
Giải bảy
557
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
108
1,910,1,7
52 
4,535,8
 43,7,9
3,7,952,3,7
76 
1,4,575,6,8
0,3,78 
4,991,5,9
 
Ngày: 06/12/2024
XSNT
Giải ĐB
817558
Giải nhất
25914
Giải nhì
25587
Giải ba
17977
01098
Giải tư
52903
43399
66132
65138
60649
71239
42095
Giải năm
9343
Giải sáu
4295
4969
6592
Giải bảy
002
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
 02,32
 14
0,3,92 
02,432,8,9
143,9
9258
 69
7,877
3,5,987
3,4,6,992,52,8,9
 
Ngày: 29/11/2024
XSNT
Giải ĐB
229799
Giải nhất
68014
Giải nhì
78733
Giải ba
38633
87229
Giải tư
03231
40839
80626
60153
86555
06394
55708
Giải năm
2297
Giải sáu
9196
6215
8914
Giải bảy
680
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
808
3142,5
 26,9
32,531,32,9
12,945
1,4,553,5
2,96 
97 
080
2,3,994,6,7,9
 
Ngày: 22/11/2024
XSNT
Giải ĐB
127000
Giải nhất
96782
Giải nhì
31756
Giải ba
19874
23699
Giải tư
42314
95917
78107
78038
26418
10647
73740
Giải năm
4655
Giải sáu
4723
7565
0414
Giải bảy
216
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
0,400,7
 142,6,7,8
823,5
238
12,740,7
2,5,655,6
1,565
0,1,474
1,382
999
 
Ngày: 15/11/2024
XSNT
Giải ĐB
113054
Giải nhất
99546
Giải nhì
17699
Giải ba
56762
05793
Giải tư
98614
23776
16678
16484
73483
46987
05000
Giải năm
6130
Giải sáu
2765
8606
6158
Giải bảy
893
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
0,300,6
 14
62 
8,9230
1,5,846
654,8
0,4,7,862,5
876,8
5,783,4,6,7
9932,9