Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên

Ngày: 16/11/2009
XSPY
Giải ĐB
88391
Giải nhất
36688
Giải nhì
18517
Giải ba
90413
84072
Giải tư
15878
32802
92984
24403
59704
52232
62038
Giải năm
2440
Giải sáu
6301
8307
7335
Giải bảy
394
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
401,2,3,4
7
0,913,7
0,3,72 
0,1,432,5,8
0,8,940,3
35 
 6 
0,172,8
3,7,884,8
 91,4
 
Ngày: 09/11/2009
XSPY
Giải ĐB
25294
Giải nhất
57095
Giải nhì
59039
Giải ba
64425
99831
Giải tư
04815
39592
47495
31456
51523
52806
04084
Giải năm
6962
Giải sáu
5250
7757
7831
Giải bảy
440
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
4,506
3215
62,923,5
2312,9
8,940
1,2,9250,6,7
0,5622
57 
 84
392,4,52
 
Ngày: 02/11/2009
XSPY
Giải ĐB
87450
Giải nhất
10233
Giải nhì
60962
Giải ba
18619
64581
Giải tư
02379
69450
65452
26151
91839
35339
74812
Giải năm
1893
Giải sáu
2295
3637
1332
Giải bảy
000
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
0,5200
5,812,9
1,3,5,62 
3,932,3,7,92
 4 
9502,1,2,8
 62
379
581
1,32,793,5
 
Ngày: 26/10/2009
XSPY
Giải ĐB
42312
Giải nhất
57578
Giải nhì
25089
Giải ba
07063
25774
Giải tư
70872
60662
10779
52771
07572
81437
07093
Giải năm
3963
Giải sáu
0624
0763
2316
Giải bảy
901
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
 01
0,712,6
1,62,7224
63,937
2,74 
 5 
1622,33
371,22,4,8
9
789
7,893
 
Ngày: 19/10/2009
XSPY
Giải ĐB
79527
Giải nhất
75041
Giải nhì
04070
Giải ba
93975
04728
Giải tư
62787
00689
37148
25725
84363
72844
42480
Giải năm
5843
Giải sáu
2959
2681
0454
Giải bảy
732
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
7,80 
3,4,81 
325,7,8
4,631,2
4,541,3,4,8
2,754,9
 63
2,870,5
2,480,1,7,9
5,89 
 
Ngày: 12/10/2009
XSPY
Giải ĐB
63043
Giải nhất
06479
Giải nhì
81964
Giải ba
38689
85666
Giải tư
05352
77856
78552
35741
18219
54854
82662
Giải năm
0997
Giải sáu
0714
0343
1706
Giải bảy
576
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
 06
414,9
52,62 
423 
1,5,641,32
 522,4,6
0,5,6,762,4,6,8
976,9
689
1,7,897
 
Ngày: 05/10/2009
XSPY
Giải ĐB
28546
Giải nhất
65848
Giải nhì
73739
Giải ba
60687
11912
Giải tư
61436
69464
21824
38063
97554
42800
14621
Giải năm
6767
Giải sáu
7033
1637
9835
Giải bảy
809
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
0,100,9
210,2
121,4
3,633,5,6,7
9
2,5,646,8
354
3,463,4,7
3,6,87 
487
0,39