Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên

Ngày: 30/10/2023
XSPY
Giải ĐB
400243
Giải nhất
65308
Giải nhì
49330
Giải ba
19236
61513
Giải tư
64416
82442
05134
18047
76002
46963
91095
Giải năm
4037
Giải sáu
5339
3091
9138
Giải bảy
114
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
302,7,8
913,4,6
0,42 
1,4,630,4,6,7
8,9
1,342,3,7
95 
1,363
0,3,47 
0,38 
391,5
 
Ngày: 23/10/2023
XSPY
Giải ĐB
145778
Giải nhất
22647
Giải nhì
42692
Giải ba
03898
95730
Giải tư
57333
24760
06688
19708
82123
15461
51049
Giải năm
8938
Giải sáu
7686
9191
8427
Giải bảy
010
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
1,3,608
6,910
9232,7
22,330,3,8
 47,9
 5 
860,1
2,478
0,3,7,8
9
86,8
491,2,8
 
Ngày: 16/10/2023
XSPY
Giải ĐB
688565
Giải nhất
50633
Giải nhì
10458
Giải ba
96928
07098
Giải tư
04445
98261
97219
34640
31248
06135
04221
Giải năm
0571
Giải sáu
3528
2088
8900
Giải bảy
930
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
0,3,400
2,6,719
 21,82,9
330,3,5
 40,5,8
3,4,658
 61,5
 71
22,4,5,8
9
88
1,298
 
Ngày: 09/10/2023
XSPY
Giải ĐB
400518
Giải nhất
19494
Giải nhì
02023
Giải ba
17697
62571
Giải tư
16467
34607
12520
07968
74177
25842
30116
Giải năm
6080
Giải sáu
5374
3347
6093
Giải bảy
815
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
2,807
715,6,8
420,3
2,938
7,942,7
15 
167,8
0,4,6,7
9
71,4,7
1,3,680
 93,4,7
 
Ngày: 02/10/2023
XSPY
Giải ĐB
008967
Giải nhất
81439
Giải nhì
39905
Giải ba
17387
32002
Giải tư
12753
64006
91595
14694
45564
54706
99891
Giải năm
1651
Giải sáu
1653
8304
2497
Giải bảy
720
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
202,4,5,62
5,917
020
5239
0,6,94 
0,951,32
0264,7
1,6,8,97 
 87
391,4,5,7
 
Ngày: 25/09/2023
XSPY
Giải ĐB
606910
Giải nhất
45372
Giải nhì
95635
Giải ba
85610
29149
Giải tư
99947
40693
12979
10559
97389
05751
41356
Giải năm
4945
Giải sáu
9029
3598
6203
Giải bảy
609
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
12,403,9
5102
729
0,935
 40,5,7,9
3,451,6,9
56 
472,9
989
0,2,4,5
7,8
93,8
 
Ngày: 18/09/2023
XSPY
Giải ĐB
805515
Giải nhất
07816
Giải nhì
18167
Giải ba
03549
00582
Giải tư
72285
45663
27986
10928
33681
98615
83249
Giải năm
2418
Giải sáu
4423
3251
2795
Giải bảy
296
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
 0 
5,8152,6,8
823,8
2,638
 492
12,8,951
1,8,963,7
67 
1,2,381,2,5,6
4295,6