Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình

Ngày: 20/10/2022
XSQB
Giải ĐB
274615
Giải nhất
71341
Giải nhì
84839
Giải ba
12767
54622
Giải tư
33205
93805
60958
80644
06130
88375
92624
Giải năm
2781
Giải sáu
8303
7087
5012
Giải bảy
785
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
303,52
4,812,5
1,222,4
030,9
2,4,741,4
02,1,7,858
 67
6,874,5
581,5,7
39 
 
Ngày: 13/10/2022
XSQB
Giải ĐB
534400
Giải nhất
94383
Giải nhì
81935
Giải ba
61047
06047
Giải tư
36151
14700
42670
83455
93862
88953
45588
Giải năm
0862
Giải sáu
2126
5838
3441
Giải bảy
207
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
02,7002,7
4,51 
6223,6
2,5,835,8
 41,72
3,551,3,5
2622
0,4270
3,883,8
 9 
 
Ngày: 06/10/2022
XSQB
Giải ĐB
494556
Giải nhất
95636
Giải nhì
53047
Giải ba
61093
10355
Giải tư
82782
23374
40016
63026
88764
03335
78115
Giải năm
0166
Giải sáu
0420
6908
4558
Giải bảy
360
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
2,608
 15,6
820,6
8,935,6
6,747
1,3,555,6,8
1,2,3,5
6
60,4,6
474
0,582,3
 93
 
Ngày: 29/09/2022
XSQB
Giải ĐB
745635
Giải nhất
04390
Giải nhì
82332
Giải ba
23554
05877
Giải tư
04543
89481
27583
10426
58732
01091
39750
Giải năm
6770
Giải sáu
9763
2252
0237
Giải bảy
264
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
5,7,90 
8,91 
32,526
4,6,8,9322,5,7
5,643
350,2,4
263,4
3,770,7
 81,3
 90,1,3
 
Ngày: 22/09/2022
XSQB
Giải ĐB
722904
Giải nhất
05401
Giải nhì
74936
Giải ba
28368
56703
Giải tư
33097
10375
06417
63732
83103
83402
86302
Giải năm
5832
Giải sáu
4108
1143
4199
Giải bảy
860
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,600,1,22,32
4,8
017
02,322 
02,4322,6
043
75 
360,8
1,975
0,68 
997,9
 
Ngày: 15/09/2022
XSQB
Giải ĐB
584855
Giải nhất
89520
Giải nhì
50109
Giải ba
84706
77896
Giải tư
89200
45821
35497
61238
49920
24073
56851
Giải năm
2059
Giải sáu
0038
0822
8335
Giải bảy
618
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
0,2200,6,9
2,518
2202,1,2,4
735,82
24 
3,551,5,9
0,96 
973
1,328 
0,596,7
 
Ngày: 08/09/2022
XSQB
Giải ĐB
720209
Giải nhất
85420
Giải nhì
59775
Giải ba
01726
40177
Giải tư
53812
46548
73664
81270
27126
69812
22705
Giải năm
6113
Giải sáu
3575
0759
3460
Giải bảy
347
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
2,6,705,9
 122,3
1220,62
1,93 
647,8
0,7259
2260,4
4,770,52,7
48 
0,593