Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình

Ngày: 24/12/2009
XSQB
Giải ĐB
49527
Giải nhất
78211
Giải nhì
33857
Giải ba
90110
61399
Giải tư
69009
64789
61826
72814
90062
36639
42413
Giải năm
4487
Giải sáu
1969
5202
1930
Giải bảy
887
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
1,302,9
110,1,3,4
0,626,7
130,9
14 
 57
2,862,9
2,5,827 
 86,72,9
0,3,6,8
9
99
 
Ngày: 17/12/2009
XSQB
Giải ĐB
31283
Giải nhất
78964
Giải nhì
56491
Giải ba
96713
92300
Giải tư
07939
44251
78529
00886
99856
33478
97301
Giải năm
7882
Giải sáu
4900
1830
9631
Giải bảy
704
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
02,3002,1,4
0,3,5,6
9
13
829
1,830,1,9
0,64 
 51,6
5,861,4
 78
782,3,6
2,391
 
Ngày: 10/12/2009
XSQB
Giải ĐB
68941
Giải nhất
50092
Giải nhì
51707
Giải ba
45231
05905
Giải tư
29785
73672
33773
31579
07331
61120
99943
Giải năm
2952
Giải sáu
0215
1996
9516
Giải bảy
580
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
2,802,5,7
32,415,6
0,5,7,920
4,7312
 41,3
0,1,852
1,96 
072,3,9
 80,5
792,6
 
Ngày: 03/12/2009
XSQB
Giải ĐB
20583
Giải nhất
13540
Giải nhì
13276
Giải ba
29262
99272
Giải tư
92054
48780
53798
25185
22444
65053
68890
Giải năm
8622
Giải sáu
0873
4500
2413
Giải bảy
679
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
0,4,8,900
 13
2,6,722
1,5,7,83 
4,540,4
853,4,6
5,762
 72,3,6,9
980,3,5
790,8
 
Ngày: 26/11/2009
XSQB
Giải ĐB
32411
Giải nhất
26591
Giải nhì
82329
Giải ba
24661
29883
Giải tư
27533
45977
57853
79474
76393
09008
50792
Giải năm
7067
Giải sáu
7473
5435
7496
Giải bảy
396
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
 08
1,6,911
929
3,5,7,8
9
33,5
74 
3,953
9261,7
6,773,4,7
083
291,2,3,5
62
 
Ngày: 19/11/2009
XSQB
Giải ĐB
70598
Giải nhất
81769
Giải nhì
92358
Giải ba
95804
64036
Giải tư
47681
21182
02848
84971
49969
15649
90996
Giải năm
0606
Giải sáu
2326
1364
0625
Giải bảy
468
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
 04,6
7,81 
7,825,6
 36
0,648,9
258
0,2,3,964,8,92
 71,2
4,5,6,981,2
4,6296,8
 
Ngày: 12/11/2009
XSQB
Giải ĐB
42476
Giải nhất
68298
Giải nhì
80339
Giải ba
32208
02217
Giải tư
06737
51081
75859
07948
55586
46748
28437
Giải năm
6234
Giải sáu
2471
9854
1940
Giải bảy
253
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
408
7,817
 2 
5,934,72,9
3,540,82
 53,4,9
7,86 
1,3271,6
0,42,981,6
3,593,8