Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ngãi

Ngày: 06/01/2024
XSQNG
Giải ĐB
024048
Giải nhất
21487
Giải nhì
55673
Giải ba
81059
89051
Giải tư
75893
75848
36256
64705
34583
38027
49681
Giải năm
2486
Giải sáu
6278
7871
6414
Giải bảy
186
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
 03,5
5,7,814
 27
0,7,8,93 
1482
051,6,9
5,826 
2,871,3,8
42,781,3,62,7
593
 
Ngày: 30/12/2023
XSQNG
Giải ĐB
424362
Giải nhất
45427
Giải nhì
39619
Giải ba
38701
39498
Giải tư
02222
99987
26188
45104
87605
64033
34433
Giải năm
4638
Giải sáu
1870
3072
4402
Giải bảy
369
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
701,2,4,5
019
0,2,6,722,7
32332,8
04 
05 
 62,9
2,870,2,8
3,7,8,987,8
1,698
 
Ngày: 23/12/2023
XSQNG
Giải ĐB
396664
Giải nhất
80335
Giải nhì
13982
Giải ba
27233
61923
Giải tư
77520
29739
16827
63296
63709
93217
35881
Giải năm
1900
Giải sáu
2237
4689
2738
Giải bảy
052
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
0,200,9
817
52,820,3,7
2,333,5,7,8
9
64 
3522
964
1,2,37 
381,2,9
0,3,896
 
Ngày: 16/12/2023
XSQNG
Giải ĐB
933338
Giải nhất
07521
Giải nhì
20960
Giải ba
58980
24589
Giải tư
95883
24306
07618
56359
03474
97868
55819
Giải năm
1354
Giải sáu
7491
7102
6555
Giải bảy
318
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
6,802,6
2,9182,9
021
838
5,7,84 
554,5,9
060,8
 74
12,3,680,3,4,9
1,5,891
 
Ngày: 09/12/2023
XSQNG
Giải ĐB
018787
Giải nhất
30454
Giải nhì
49728
Giải ba
00641
56245
Giải tư
52465
17799
35559
43311
76824
35183
10971
Giải năm
8721
Giải sáu
9869
8197
0772
Giải bảy
380
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
80 
1,2,4,711
721,4,8
83 
2,5,641,5
4,654,9
 64,5,9
8,971,2
280,3,7
5,6,997,9
 
Ngày: 02/12/2023
XSQNG
Giải ĐB
528610
Giải nhất
71185
Giải nhì
97494
Giải ba
93174
16177
Giải tư
47288
24039
36887
04978
13769
35852
24422
Giải năm
8094
Giải sáu
1580
8394
3819
Giải bảy
228
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
1,801
010,9
2,522,8
 39
7,934 
852
 69
7,874,7,8
2,7,880,5,7,8
1,3,6943
 
Ngày: 25/11/2023
XSQNG
Giải ĐB
815234
Giải nhất
51531
Giải nhì
78898
Giải ba
92713
65037
Giải tư
40542
90464
76758
07275
47235
47936
63672
Giải năm
4196
Giải sáu
0498
2498
4182
Giải bảy
628
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
50 
313
4,7,828
131,4,5,6
7
3,642
3,750,8
3,964
372,5
2,5,9382
 96,83