Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ngãi

Ngày: 18/03/2023
XSQNG
Giải ĐB
767316
Giải nhất
35360
Giải nhì
12025
Giải ba
98956
01788
Giải tư
00790
91049
92627
83361
55204
94417
38848
Giải năm
3874
Giải sáu
9152
3608
6893
Giải bảy
150
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
5,6,904,8
616,7
525,7
93 
0,748,9
2,750,2,6
1,560,1
1,274,5
0,4,888
490,3
 
Ngày: 11/03/2023
XSQNG
Giải ĐB
987289
Giải nhất
35758
Giải nhì
86299
Giải ba
66693
85861
Giải tư
18601
51838
31379
18068
08037
96456
85296
Giải năm
0585
Giải sáu
1444
8613
9351
Giải bảy
792
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
 01
0,5,613
92 
1,6,937,8
444
851,6,8
5,961,3,8
379
3,5,685,9
7,8,992,3,6,9
 
Ngày: 04/03/2023
XSQNG
Giải ĐB
902168
Giải nhất
71852
Giải nhì
47331
Giải ba
24314
61106
Giải tư
78474
92395
24313
91863
36301
25440
57071
Giải năm
3728
Giải sáu
8395
6270
3318
Giải bảy
985
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
4,701,6
0,3,713,4,8
528
1,631
1,740
8,9252,6
0,563,8
 70,1,4
1,2,685
 952
 
Ngày: 25/02/2023
XSQNG
Giải ĐB
235566
Giải nhất
58607
Giải nhì
99563
Giải ba
72268
92375
Giải tư
70055
09146
69962
33787
67505
18904
05087
Giải năm
8907
Giải sáu
4345
3760
8502
Giải bảy
614
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
602,4,5,72
 14
0,62 
63 
0,145,6,9
0,4,5,755
4,660,2,3,6
8
02,8275
6872
49 
 
Ngày: 18/02/2023
XSQNG
Giải ĐB
445802
Giải nhất
78767
Giải nhì
76850
Giải ba
18312
56346
Giải tư
01383
63208
72141
19857
07190
55810
13144
Giải năm
9077
Giải sáu
1911
4977
4392
Giải bảy
623
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
1,5,902,8
1,410,1,2
0,1,923
2,83 
4,841,4,6
 50,7
467
5,6,72772
083,4
 90,2
 
Ngày: 11/02/2023
XSQNG
Giải ĐB
593769
Giải nhất
76576
Giải nhì
64694
Giải ba
30578
42522
Giải tư
38678
96438
25165
12145
37669
15744
77598
Giải năm
5504
Giải sáu
8785
2656
6557
Giải bảy
667
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
 04
 1 
222,6
 38
0,4,944,5
4,6,856,7
2,5,765,7,92
5,676,82
3,72,985
6294,8
 
Ngày: 04/02/2023
XSQNG
Giải ĐB
127946
Giải nhất
79727
Giải nhì
05204
Giải ba
81488
01536
Giải tư
74614
52123
98448
75930
45524
42848
38686
Giải năm
9442
Giải sáu
8813
4585
3252
Giải bảy
634
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
304
213,4
4,521,3,4,7
1,230,4,6
0,1,2,342,6,82
852
3,4,86 
27 
42,885,6,8
 9