Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị

Ngày: 03/08/2023
XSQT
Giải ĐB
308516
Giải nhất
30965
Giải nhì
16841
Giải ba
38697
46193
Giải tư
47924
07442
66529
93858
57785
03547
85048
Giải năm
6844
Giải sáu
2595
9966
0123
Giải bảy
652
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
 0 
416
4,523,4,7,9
2,93 
2,441,2,4,7
8
6,8,952,8
1,665,6
2,4,97 
4,585
293,5,7
 
Ngày: 27/07/2023
XSQT
Giải ĐB
121688
Giải nhất
93507
Giải nhì
34457
Giải ba
84722
41162
Giải tư
66782
28219
41653
56213
32675
85059
35757
Giải năm
1964
Giải sáu
0212
4411
7375
Giải bảy
893
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
 02,7
111,2,3,9
0,1,2,6
8
22
1,5,93 
64 
7253,72,9
 62,4
0,52752
882,8
1,593
 
Ngày: 20/07/2023
XSQT
Giải ĐB
103751
Giải nhất
41309
Giải nhì
20385
Giải ba
83387
97161
Giải tư
46608
76441
17434
55621
31320
72878
88310
Giải năm
4124
Giải sáu
4695
9259
1446
Giải bảy
000
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
0,1,200,8,9
2,4,5,610
720,1,4
 34
2,341,6
8,951,9
461
872,8
0,785,7
0,595
 
Ngày: 13/07/2023
XSQT
Giải ĐB
699825
Giải nhất
32761
Giải nhì
69078
Giải ba
88270
40318
Giải tư
13575
73340
41852
12866
98188
19193
59306
Giải năm
6562
Giải sáu
6455
6566
5249
Giải bảy
897
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
4,706
618
5,6,725
93 
 40,9
2,5,752,5
0,6261,2,62
970,2,5,8
1,7,888
493,7
 
Ngày: 06/07/2023
XSQT
Giải ĐB
183500
Giải nhất
99979
Giải nhì
89246
Giải ba
88578
34249
Giải tư
40875
67588
12659
58633
96261
23206
84893
Giải năm
3824
Giải sáu
5603
9672
4248
Giải bảy
877
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
000,3,6
61 
724
0,3,933,4
2,346,8,9
759
0,461
772,5,7,8
9
4,7,888
4,5,793
 
Ngày: 29/06/2023
XSQT
Giải ĐB
006175
Giải nhất
84502
Giải nhì
59494
Giải ba
12816
61611
Giải tư
92589
44939
33946
85151
74947
42248
60340
Giải năm
9317
Giải sáu
7861
5557
6640
Giải bảy
825
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
4202
1,5,611,6,7
025
 39
9402,6,7,8
2,751,7
1,4,761
1,4,575,6
489
3,894
 
Ngày: 22/06/2023
XSQT
Giải ĐB
338770
Giải nhất
91764
Giải nhì
11783
Giải ba
04882
89185
Giải tư
00348
26831
46334
51380
75203
10812
44846
Giải năm
4604
Giải sáu
5248
3600
0509
Giải bảy
783
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
0,7,800,3,4,9
312
1,82 
0,8231,4
0,3,6462,82
85 
4264
 70
4280,2,32,5
09