Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị

Ngày: 10/11/2022
XSQT
Giải ĐB
369775
Giải nhất
45504
Giải nhì
40699
Giải ba
17561
68011
Giải tư
84995
98573
11464
37066
79894
33352
15672
Giải năm
0197
Giải sáu
2668
2041
0756
Giải bảy
762
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
 04
1,3,4,611
5,6,72 
731
0,6,941
7,952,6
5,661,2,4,6
8
972,3,5
68 
994,5,7,9
 
Ngày: 03/11/2022
XSQT
Giải ĐB
169790
Giải nhất
24933
Giải nhì
73356
Giải ba
16630
93889
Giải tư
20320
94235
71971
97593
26678
06902
92679
Giải năm
9310
Giải sáu
4915
1257
9073
Giải bảy
572
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
1,2,3,902
710,5
0,720
3,7,930,3,5
64 
1,356,7
564
571,2,3,8
9
789
7,890,3
 
Ngày: 27/10/2022
XSQT
Giải ĐB
321375
Giải nhất
14495
Giải nhì
07322
Giải ba
93050
26460
Giải tư
86449
07705
74215
26728
88666
66328
61477
Giải năm
4866
Giải sáu
4713
1545
9088
Giải bảy
083
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
5,605
513,5
222,82
1,83 
 45,9
0,1,4,7
9
50,1
6260,62
775,7
22,883,8
495
 
Ngày: 20/10/2022
XSQT
Giải ĐB
639029
Giải nhất
99686
Giải nhì
51366
Giải ba
37322
69833
Giải tư
07698
94127
66070
27900
05633
28675
22168
Giải năm
2070
Giải sáu
2798
6517
9020
Giải bảy
383
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
0,2,7200
 17
220,2,72,9
32,8332
 4 
75 
6,866,8
1,22702,5
6,9283,6
2982
 
Ngày: 13/10/2022
XSQT
Giải ĐB
798484
Giải nhất
82369
Giải nhì
43681
Giải ba
34362
26613
Giải tư
44188
54074
11453
46384
88177
27767
15606
Giải năm
7555
Giải sáu
9373
1888
1681
Giải bảy
432
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
 05,6
8213
3,62 
1,5,732
7,824 
0,553,5
062,7,9
6,773,4,7
82812,42,82
69 
 
Ngày: 06/10/2022
XSQT
Giải ĐB
170966
Giải nhất
79982
Giải nhì
38512
Giải ba
46909
99470
Giải tư
93358
40731
66964
65922
73234
72768
77936
Giải năm
3031
Giải sáu
0644
1326
5305
Giải bảy
960
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
6,705,9
3212
1,2,822,6
 312,4,6
3,4,644
058
2,3,660,4,6,8
 70
5,682
0,999
 
Ngày: 29/09/2022
XSQT
Giải ĐB
777677
Giải nhất
49273
Giải nhì
00772
Giải ba
05131
77562
Giải tư
51461
42997
77321
15134
86484
25978
74582
Giải năm
8158
Giải sáu
2687
9104
4577
Giải bảy
229
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
 04
2,3,6,91 
6,7,821,9
731,4
0,3,84 
 58
 61,2
72,8,972,3,72,8
5,782,4,7
291,7