Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị

Ngày: 16/05/2024
XSQT
Giải ĐB
810920
Giải nhất
29794
Giải nhì
91501
Giải ba
98484
00370
Giải tư
15651
23472
18971
32059
74188
16948
72413
Giải năm
6363
Giải sáu
4315
6049
7073
Giải bảy
001
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
2,7012
02,5,713,5
720
1,3,6,733
8,948,9
151,9
 63
 70,1,2,3
4,884,8
4,594
 
Ngày: 09/05/2024
XSQT
Giải ĐB
827848
Giải nhất
57925
Giải nhì
94889
Giải ba
61611
65958
Giải tư
14351
50162
07428
52648
43297
22802
60751
Giải năm
4986
Giải sáu
2414
7327
1503
Giải bảy
110
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
102,3
1,5210,1,4
0,625,7,8
03 
1482
2512,8
8,962
2,97 
2,42,586,9
896,7
 
Ngày: 02/05/2024
XSQT
Giải ĐB
896991
Giải nhất
04420
Giải nhì
68536
Giải ba
07877
52130
Giải tư
78932
97133
64538
42081
62205
43327
89854
Giải năm
8080
Giải sáu
7553
1976
2454
Giải bảy
332
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
2,3,805
8,91 
3220,7
3,530,22,3,6
8
524 
053,42
3,767
2,6,776,7
380,1
 91
 
Ngày: 25/04/2024
XSQT
Giải ĐB
126179
Giải nhất
10558
Giải nhì
37937
Giải ba
51223
05852
Giải tư
28386
84177
24486
48035
39148
15875
77248
Giải năm
8675
Giải sáu
0371
7029
2408
Giải bảy
081
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
608
7,81 
523,9
235,7
 482
3,7252,8
8260
3,771,52,7,9
0,42,581,62
2,79 
 
Ngày: 18/04/2024
XSQT
Giải ĐB
998654
Giải nhất
74485
Giải nhì
70113
Giải ba
47089
26564
Giải tư
72415
48655
84171
65699
14118
82030
35618
Giải năm
1003
Giải sáu
3078
6531
5101
Giải bảy
807
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
301,3,7
0,3,713,5,82
 2 
0,130,1
5,624 
1,5,854,5
 642
071,8
12,785,9
8,999
 
Ngày: 11/04/2024
XSQT
Giải ĐB
833501
Giải nhất
16945
Giải nhì
60605
Giải ba
73223
32330
Giải tư
69090
25712
15836
37219
14522
39031
96166
Giải năm
8816
Giải sáu
3913
4239
4890
Giải bảy
612
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
3,9201,5
0,3122,3,6,9
12,222,3
1,230,1,6,9
845
0,45 
1,3,666
 7 
 84
1,3902
 
Ngày: 04/04/2024
XSQT
Giải ĐB
184007
Giải nhất
64054
Giải nhì
56873
Giải ba
68204
56106
Giải tư
37937
04185
18763
31771
59383
13425
21594
Giải năm
3795
Giải sáu
9366
1791
6843
Giải bảy
328
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
 04,6,7
7,91 
825,8
4,6,7,837
0,5,943
2,8,954
0,663,6
0,371,3
282,3,5
 91,4,5