Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị

Ngày: 16/09/2010
XSQT
Giải ĐB
47877
Giải nhất
74779
Giải nhì
29793
Giải ba
80705
17433
Giải tư
15709
37432
58582
18845
18064
37056
38564
Giải năm
3497
Giải sáu
9949
1307
9519
Giải bảy
814
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
 05,7,9
 14,9
3,82 
3,932,3
1,6245,9
0,456
5642,8
0,7,977,9
682
0,1,4,793,7
 
Ngày: 09/09/2010
XSQT
Giải ĐB
53932
Giải nhất
05731
Giải nhì
08715
Giải ba
20789
05636
Giải tư
96716
50414
40958
88620
56176
86370
37537
Giải năm
5901
Giải sáu
6368
4131
7706
Giải bảy
842
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
2,701,6
0,3214,5,6
3,420
 312,2,6,7
142
1582
0,1,3,768
370,6
52,689
89 
 
Ngày: 02/09/2010
XSQT
Giải ĐB
52704
Giải nhất
49885
Giải nhì
07399
Giải ba
97724
86196
Giải tư
78758
99250
78889
33236
85719
58156
84973
Giải năm
2126
Giải sáu
5591
8084
8879
Giải bảy
682
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
504
919
824,6
735,6
0,2,84 
3,850,6,8
2,3,5,96 
 73,9
582,4,5,9
1,7,8,991,6,9
 
Ngày: 26/08/2010
XSQT
Giải ĐB
25443
Giải nhất
32676
Giải nhì
98342
Giải ba
03979
20721
Giải tư
65945
68062
29708
55362
67039
45900
94592
Giải năm
0839
Giải sáu
2838
3034
8353
Giải bảy
016
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
000,8
216
4,62,921
4,5,634,8,92
342,3,5
453
1,7622,3
 76,9
0,38 
32,792
 
Ngày: 19/08/2010
XSQT
Giải ĐB
88349
Giải nhất
08225
Giải nhì
80427
Giải ba
34459
38908
Giải tư
81036
84360
24483
05489
60806
38631
50979
Giải năm
1104
Giải sáu
6257
2970
0769
Giải bảy
787
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
1,6,704,6,8
310
 25,7
831,6
049
257,9
0,360,9
2,5,870,9
083,7,9
4,5,6,7
8
9 
 
Ngày: 12/08/2010
XSQT
Giải ĐB
82028
Giải nhất
08593
Giải nhì
50138
Giải ba
36178
15032
Giải tư
87811
57152
41088
48344
83018
44631
33337
Giải năm
0277
Giải sáu
1276
1769
2170
Giải bảy
566
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
70 
1,311,8
3,528
931,2,7,8
444
 52,8
6,766,9
3,770,6,7,8
1,2,3,5
7,8
88
693
 
Ngày: 05/08/2010
XSQT
Giải ĐB
87507
Giải nhất
00573
Giải nhì
14487
Giải ba
93566
64816
Giải tư
78562
40299
24272
40805
31241
54864
83471
Giải năm
5834
Giải sáu
2761
7590
1525
Giải bảy
690
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
9205,7
4,62,716
6,725
734
3,641
0,25 
1,6612,2,4,6
0,871,2,3
 87
9902,9