Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị

Ngày: 18/01/2024
XSQT
Giải ĐB
384727
Giải nhất
37277
Giải nhì
86727
Giải ba
01013
36343
Giải tư
60391
21034
50036
00338
82779
86700
78719
Giải năm
5219
Giải sáu
6253
7179
4205
Giải bảy
775
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
000,5
913,92
 272
1,4,534,6,8
343,8
0,753
36 
22,775,7,92
3,48 
12,7291
 
Ngày: 11/01/2024
XSQT
Giải ĐB
391035
Giải nhất
56651
Giải nhì
26086
Giải ba
94736
36343
Giải tư
58708
74892
23403
63072
33369
25998
19915
Giải năm
5009
Giải sáu
2496
6915
5974
Giải bảy
812
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
303,8,9
512,52
1,7,92 
0,430,5,6
743
12,351
3,8,969
 72,4
0,986
0,692,6,8
 
Ngày: 04/01/2024
XSQT
Giải ĐB
192601
Giải nhất
04491
Giải nhì
65957
Giải ba
55721
01574
Giải tư
06141
04902
39707
60605
70805
02661
28749
Giải năm
4437
Giải sáu
6125
5190
4675
Giải bảy
383
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
901,2,52,7
0,2,4,6
9
1 
021,5
5,837
741,9
02,2,753,7
 61
0,3,574,5
 83
490,1
 
Ngày: 28/12/2023
XSQT
Giải ĐB
413452
Giải nhất
30903
Giải nhì
64688
Giải ba
74364
90783
Giải tư
21059
04218
13810
48376
58599
81482
88704
Giải năm
5665
Giải sáu
2748
8440
0432
Giải bảy
932
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
1,403,4
 10,8
32,5,82 
0,8322,9
0,640,8
652,9
764,5
 76
1,4,882,3,8
3,5,999
 
Ngày: 21/12/2023
XSQT
Giải ĐB
588741
Giải nhất
89693
Giải nhì
94692
Giải ba
06285
42889
Giải tư
43659
16732
17329
65941
68791
25209
82048
Giải năm
8028
Giải sáu
2294
7618
0324
Giải bảy
304
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
 04,9
42,918
3,924,8,9
932,8
0,2,9412,8
859
 6 
 7 
1,2,3,485,9
0,2,5,891,2,3,4
 
Ngày: 14/12/2023
XSQT
Giải ĐB
569766
Giải nhất
45160
Giải nhì
58484
Giải ba
44022
41171
Giải tư
03658
29240
84589
69924
21976
64054
05687
Giải năm
8640
Giải sáu
3524
3462
3078
Giải bảy
570
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
42,6,70 
71 
2,622,42
 34
22,3,5,8402
 54,8
6,760,2,6
870,1,6,8
5,784,7,9
89 
 
Ngày: 07/12/2023
XSQT
Giải ĐB
274609
Giải nhất
12789
Giải nhì
11976
Giải ba
86888
60716
Giải tư
07611
47622
68267
36311
74303
64813
57599
Giải năm
8074
Giải sáu
8459
0532
2233
Giải bảy
759
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
 03,9
12112,3,6
2,3,422
0,1,332,3
742
 592
1,767
674,6
888,9
0,52,8,999